Definition of blasphemy

blasphemynoun

sự báng bổ

/ˈblæsfəmi//ˈblæsfəmi/

The word "blasphemy" originates from the Greek words "blasphemia" (βλα семейία) and "blasphemos" (βλα spreading). In ancient Greek, "blasphemia" referred to sacrilegious and impious speech, while "blasphemos" meant guilty of speaking evil against God. The term was first used in Christian theology to describe the act of speaking disrespectfully or irreverently about God, Jesus, or the Holy Spirit. In medieval Europe, blasphemy was considered a serious offense, punishable by law, and was often seen as a threat to social order and morality. Throughout history, the concept of blasphemy has been debated and redefined. Today, the term is still used to describe acts of sacrilegious speech, but its application and punishments vary greatly across different cultures and societies.

Summary
type danh từ
meaninglời báng bổ
namespace
Example:
  • The politician's criticism of religious traditions was deemed blasphemous by many religious leaders.

    Nhiều nhà lãnh đạo tôn giáo coi lời chỉ trích của chính trị gia này đối với các truyền thống tôn giáo là phạm thượng.

  • The comedian's routine made fun of the holy scriptures, which some individuals deemed an act of blasphemy.

    Tiết mục của nghệ sĩ hài này chế giễu kinh thánh, một số người cho rằng đây là hành động báng bổ.

  • The author's portrayal of God as a wrathful deity in their novel sparked controversy and accusations of blasphemy.

    Cách tác giả miêu tả Chúa như một vị thần giận dữ trong tiểu thuyết của mình đã gây ra tranh cãi và cáo buộc là phạm thượng.

  • The musician's song, which featured explicit lyrics about the divine, was heavily criticized for its blasphemous content.

    Bài hát của nhạc sĩ này, với lời bài hát nói rõ về thần thánh, đã bị chỉ trích nặng nề vì nội dung báng bổ.

  • The figurehead's use of four-letter words during a religious service resulted in cries of blasphemy.

    Việc người đứng đầu sử dụng những từ ngữ thô tục trong một buổi lễ tôn giáo đã dẫn đến những tiếng la ó báng bổ.

  • The atheist's claim that religion was nothing more than a superstition was considered an insult to the holy by many faithful.

    Lời tuyên bố của người vô thần rằng tôn giáo không gì hơn là mê tín dị đoan được nhiều tín đồ coi là một sự xúc phạm đến sự thánh thiện.

  • The preacher's assertion that a particular religious figure was not divine was seen as an act of blasphemy within the community.

    Lời khẳng định của nhà thuyết giáo rằng một nhân vật tôn giáo cụ thể không phải là thần thánh được coi là hành động phạm thượng trong cộng đồng.

  • The artist's depiction of holy iconography in an irreverent manner drew condemnation and accusations of blasphemy.

    Việc nghệ sĩ miêu tả biểu tượng thánh theo cách thiếu tôn kính đã bị lên án và cáo buộc là phạm thượng.

  • The theologian's undermining of sacred doctrines was branded blasphemous by some religious authorities.

    Một số chức sắc tôn giáo đã coi hành động phá hoại giáo lý thiêng liêng của nhà thần học này là phạm thượng.

  • The Satanist's recitation of rituals that mocked sacred ceremonies was considered a heinous act of blasphemy by many religious faithful.

    Việc người theo Satan đọc lại các nghi lễ chế giễu các nghi lễ thiêng liêng bị nhiều tín đồ coi là hành động phạm thượng tày đình.