Definition of bioluminescence

bioluminescencenoun

phát quang sinh học

/ˌbaɪəʊluːmɪˈnesns//ˌbaɪəʊluːmɪˈnesns/

The word "bioluminescence" originates from the Latin words "bioluminescere," meaning to give light, "life." The term was coined in the 19th century by German scientist Friedrich Miescher. Bioluminescence refers to the production and emission of light by living organisms, such as plants, animals, and microorganisms. This phenomenon is different from luminescence, which is the emission of light by non-living materials. Bioluminescence is a widespread phenomenon, found in many different species, including fireflies, glowworms, certain types of squid and plankton, and even some types of bacteria. The energy required for bioluminescence is typically derived from the breakdown of nutrients, such as glucose, or the reaction of oxygen with chemical molecules. Bioluminescence has various functions, including attracting prey, communicating with other organisms, and defending against predators. Overall, bioluminescence is an fascinating and important area of scientific study that has many practical applications.

Summary
typedanh từ
meaningsự phát quang sinh học
namespace
Example:
  • Fireflies emit bioluminescence as a mating ritual during the summer nights.

    Đom đóm phát ra ánh sáng sinh học như một nghi lễ giao phối vào những đêm mùa hè.

  • The deep sea is home to many bioluminescent creatures, including jellyfish, crustaceans, and fish.

    Biển sâu là nơi sinh sống của nhiều sinh vật phát quang, bao gồm sứa, động vật giáp xác và cá.

  • Scientists have discovered that some bacteria can produce bioluminescence, potentially leading to new biotechnological applications.

    Các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng một số vi khuẩn có thể tạo ra khả năng phát quang sinh học, có tiềm năng mở ra những ứng dụng công nghệ sinh học mới.

  • Bioluminescence has evolved independently in various marine species as a way to attract prey, deter predators, and communicate with each other.

    Hiện tượng phát quang sinh học đã tiến hóa độc lập ở nhiều loài sinh vật biển như một cách để thu hút con mồi, ngăn chặn động vật ăn thịt và giao tiếp với nhau.

  • The bioluminescent organisms in the Pacific Ocean are a major tourist attraction, drawing thousands of visitors each year.

    Các sinh vật phát quang sinh học ở Thái Bình Dương là điểm thu hút khách du lịch lớn, thu hút hàng nghìn du khách mỗi năm.

  • Researchers have been studying bioluminescence as a model system to learn more about chemical signals and regenerative processes in organisms.

    Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu hiện tượng phát quang sinh học như một hệ thống mô hình để tìm hiểu thêm về các tín hiệu hóa học và quá trình tái tạo ở sinh vật.

  • Some deep-sea fish have evolved to use bioluminescence to remain camouflaged in their environment, luring prey close enough to strike.

    Một số loài cá biển sâu đã tiến hóa để sử dụng khả năng phát quang sinh học để ngụy trang trong môi trường xung quanh, dụ con mồi đến đủ gần để tấn công.

  • The organisms that produce bioluminescence undergo unique biochemical processes, some of which have therapeutic potential for human health.

    Các sinh vật tạo ra khả năng phát quang sinh học trải qua các quá trình sinh hóa đặc biệt, một số trong đó có tiềm năng điều trị cho sức khỏe con người.

  • The study of bioluminescence has led to new discoveries in evolution, ecology, and biotechnology.

    Nghiên cứu về hiện tượng phát quang sinh học đã dẫn tới những khám phá mới về tiến hóa, sinh thái học và công nghệ sinh học.

  • Understanding how bioluminescence has evolved in various species has shed light on the complexity and adaptability of life in the ocean.

    Hiểu được cách phát quang sinh học tiến hóa ở nhiều loài khác nhau đã làm sáng tỏ sự phức tạp và khả năng thích nghi của sự sống dưới đại dương.