Definition of betide

betideverb

sớm

/bɪˈtaɪd//bɪˈtaɪd/

The origin of the word "betide" can be traced back to the Old English word bedūtan, meaning "to happen" or "to come about." This word evolved over time, with the Middle English form bieten eventually leading to the modern English "betide." In Old English, bedūtan could also take the form bedādan, which was closely related to the verb dādan, meaning "to give." This connection highlights the idea that events or situations are somehow given, as if they arise outside of our control. The word "betide" has retained this meaning over the centuries. It's often used to describe something that happens or unfolds, particularly in a way that isn't directly attributed to human agency. For example, we might say "the weather betide us" to express that the weather will be what it will be, no matter what we do. In traditional Shakespearean English, "betide" was sometimes used in place of the modern word "become," as in "let her be what she betide" or "let him have what he betide." This usage has largely fallen out of use, as "become" has become more common in contemporary English. Overall, the history of "betide" reflects the way that Old English words related to fate, luck, and chance have persisted in the English language over the centuries. Even as our understanding of causality and agency has evolved, words like "betide" serve as reminders of the many forces that remain outside of our control.

Summary
type (bất qui tắc) động từ betid
meaningxảy đến, xảy ra
examplewhatever [may] betide: dù có việc gì xảy ra
namespace
Example:
  • Whether it rains or shines, betide, we will proceed with our plans for the day.

    Dù trời mưa hay nắng, chúng ta vẫn sẽ tiếp tục thực hiện kế hoạch trong ngày.

  • If circumstances permit, we will organize a party; otherwise, betide, we'll have a cozy night in.

    Nếu hoàn cảnh cho phép, chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc; nếu không, chúng tôi sẽ có một đêm ấm cúng ở nhà.

  • The patient's condition deteriorated rapidly, and now it betides that urgent medical attention is required.

    Tình trạng của bệnh nhân xấu đi nhanh chóng và bây giờ cần được chăm sóc y tế khẩn cấp.

  • Whether the company sees profit or loss during the fiscal year, betide, our financial analysts will present an accurate report.

    Cho dù công ty có lãi hay lỗ trong năm tài chính, các nhà phân tích tài chính của chúng tôi cũng sẽ trình bày báo cáo chính xác.

  • In case of an emergency, follow the safety procedures, and betide, we'll address the issue promptly.

    Trong trường hợp khẩn cấp, hãy làm theo các quy trình an toàn, chúng tôi sẽ giải quyết vấn đề ngay lập tức.

  • No matter the outcome of the election, betide, our political analysts will provide insightful commentary.

    Bất kể kết quả bầu cử ra sao, các nhà phân tích chính trị của chúng tôi sẽ đưa ra bình luận sâu sắc.

  • You may succeed or fail in your exams; betide, we believe in your potential and support your academic pursuits.

    Bạn có thể thành công hoặc thất bại trong kỳ thi; cuối cùng, chúng tôi tin tưởng vào tiềm năng của bạn và hỗ trợ việc học tập của bạn.

  • With or without required permits, we intend to commemorate the event; betide, we'll maintain lawful conduct.

    Có hoặc không có giấy phép bắt buộc, chúng tôi vẫn có ý định kỷ niệm sự kiện này; bên cạnh đó, chúng tôi sẽ duy trì hành vi hợp pháp.

  • We've arranged for a caterer, but in case they cancel, betide, we'll have backup services ready.

    Chúng tôi đã sắp xếp dịch vụ ăn uống, nhưng trong trường hợp họ hủy, chúng tôi sẽ có dịch vụ dự phòng sẵn sàng.

  • Once the challenge has been surmounted or set aside, betide, we'll recognize your bravery and perseverance.

    Một khi bạn đã vượt qua hoặc vượt qua được thử thách, chúng tôi sẽ ghi nhận lòng dũng cảm và sự kiên trì của bạn.

Idioms

woe betide somebody | woe to somebody
(formal or humorous)a phrase that is used to warn somebody that there will be trouble for them if they do something or do not do something
  • Woe betide anyone who gets in her way!