Definition of beryllium

berylliumnoun

beryllium

/bəˈrɪliəm//bəˈrɪliəm/

The word "beryllium" originates from the Greek word "berule", which refers to a deep blue gemstone. The gemstone, also known as beryl, is a mineral composed of aluminum and silicon, often found in quartz and feldspar. In 1798, the Swedish chemist Jonas Berzelius discovered the new element in the mineral emerald, and he named it after the Greek word for the gemstone. Berzelius felt that the new element had some properties similar to those of the gemstone, hence the name "beryllium". Over time, the name became widely accepted, and today beryllium is recognized as a lightweight, yet incredibly strong, metal with a wide range of industrial applications.

Summary
type danh từ
meaning(hoá học) berili
namespace
Example:
  • The chemical element beryllium has a symbol of Be and an atomic number of 4.

    Nguyên tố hóa học berili có ký hiệu là Be và số nguyên tử là 4.

  • Despite its role in several industries, such as X-ray technology and the production of lasers, beryllium is classified as a carcinogen by the International Agency for Research on Cancer (IARC).

    Mặc dù có vai trò trong nhiều ngành công nghiệp, chẳng hạn như công nghệ tia X và sản xuất tia laser, berili vẫn được Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC) phân loại là chất gây ung thư.

  • Beryllium is a lightweight and strong metal utilized in some nuclear weapons' components due to its exceptional strength-to-weight ratio.

    Beryllium là một kim loại nhẹ và bền được sử dụng trong một số thành phần của vũ khí hạt nhân do tỷ lệ sức bền trên trọng lượng đặc biệt của nó.

  • The atomic structure of beryllium makes it an effective neutron absorber, allowing for its use in neutron shielding materials in nuclear reactors.

    Cấu trúc nguyên tử của berili khiến nó trở thành chất hấp thụ neutron hiệu quả, cho phép sử dụng trong vật liệu che chắn neutron trong lò phản ứng hạt nhân.

  • Beryllium is a hazardous material that can lead to chronic beryllium disease (CBD), a debilitating respiratory illness caused by exposure to beryllium dust or fumes.

    Beryli là một vật liệu nguy hiểm có thể dẫn đến bệnh berili mãn tính (CBD), một căn bệnh về đường hô hấp gây suy nhược do tiếp xúc với bụi hoặc khói berili.

  • Due to its toxicity, the Occupational Safety and Health Administration (OSHAhas established strict rules regarding the handling and disposal of beryllium-containing materials.

    Do tính độc hại của nó, Cơ quan Quản lý An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp (OSHA) đã thiết lập các quy tắc nghiêm ngặt về việc xử lý và thải bỏ các vật liệu có chứa berili.

  • The X-rays produced by beryllium filters are vital in medical applications due to their high absorption rate while minimizing radiation exposure.

    Tia X do bộ lọc berili tạo ra có vai trò quan trọng trong ứng dụng y tế do có tỷ lệ hấp thụ cao đồng thời giảm thiểu mức độ tiếp xúc với bức xạ.

  • The use of beryllium in some electronics, such as microwave circuits and components, is crucial for the effective trafficking of high-frequency signals.

    Việc sử dụng berili trong một số thiết bị điện tử, chẳng hạn như mạch vi sóng và các linh kiện, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải hiệu quả các tín hiệu tần số cao.

  • Beryllium is added to supersalloy metals to enhance their strength, but its usage is limited due to the topicality of beryllium disease, necessitating constant exposure monitoring.

    Berili được thêm vào kim loại siêu hợp kim để tăng cường độ bền của chúng, nhưng việc sử dụng nó bị hạn chế do tính chất đặc thù của bệnh berili, đòi hỏi phải theo dõi liên tục mức độ phơi nhiễm.

  • The beryllium-aluminum alloy's unique mechanical characteristics, such as high stiffness, strength-to-weight ratio, and thermal conductivity, make it an important industrial material with wide-ranging applications.

    Các đặc tính cơ học độc đáo của hợp kim beri-nhôm, chẳng hạn như độ cứng cao, tỷ lệ độ bền trên trọng lượng và độ dẫn nhiệt, khiến nó trở thành vật liệu công nghiệp quan trọng với nhiều ứng dụng khác nhau.