Definition of benefaction

benefactionnoun

Lợi ích

/ˌbenɪˈfækʃn//ˌbenɪˈfækʃn/

The word "benefaction" has its roots in Latin, where it is found as "benefac-tio," meaning "a doing of good." This Latin term is derived from "benefacere," which means "to do a kindness" or "to benefit." The Latin word is itself a combination of "bonum," meaning "good," and "facere," meaning "to do." The Latin term "benefac-tio" was later adopted into Middle English as "benefaction," referring to an act of kindliness or generosity. Today, the word "benefaction" is generally used to describe a gift or act of charity, especially one that is significant or notable. Throughout history, the concept of benefaction has been tied to the idea of philanthropy and the act of giving to benefit others.

Summary
type danh từ
meaningviệc thiện, việc nghĩa
meaningvật cúng vào việc thiện
namespace
Example:
  • The wealthy philanthropist's benefaction of $1 million to the local hospital will have a significant impact on the community's access to healthcare.

    Việc nhà từ thiện giàu có này tặng 1 triệu đô la cho bệnh viện địa phương sẽ có tác động đáng kể đến khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe của cộng đồng.

  • The anonymous benefactor who donated a priceless painting to the art museum has contributed greatly to the institution's collection and reputation.

    Nhà hảo tâm giấu tên đã tặng một bức tranh vô giá cho bảo tàng nghệ thuật đã đóng góp rất lớn vào bộ sưu tập và danh tiếng của viện bảo tàng.

  • The musician dedicated his entire album sales to funding a children's hospital, which he regards as a personal benefaction to the community.

    Nhạc sĩ này đã dành toàn bộ doanh số bán album của mình để tài trợ cho một bệnh viện nhi, mà ông coi là hành động từ thiện cá nhân dành cho cộng đồng.

  • The benefaction of the technology giant's research team has led to a ground-breaking development in renewable energy, drastically benefiting the environment.

    Sự hỗ trợ của nhóm nghiên cứu khổng lồ về công nghệ đã dẫn đến sự phát triển đột phá về năng lượng tái tạo, mang lại lợi ích to lớn cho môi trường.

  • The generous benefaction of land for a new national park by the retired businessman has provided recreational and conservation benefits for future generations.

    Việc hào phóng hiến đất để xây dựng một công viên quốc gia mới của một doanh nhân đã mang lại lợi ích về giải trí và bảo tồn cho các thế hệ tương lai.

  • The heiress's benefaction has funded the creation of a new cancer research center, potentially leading to groundbreaking treatments and cures.

    Khoản tiền từ thiện của người thừa kế đã tài trợ cho việc thành lập một trung tâm nghiên cứu ung thư mới, có khả năng dẫn đến các phương pháp điều trị và chữa khỏi bệnh đột phá.

  • The philanthropist's benefaction of resources to improve educational infrastructure has earned the gratitude of entire communities.

    Việc nhà từ thiện đóng góp nguồn lực để cải thiện cơ sở hạ tầng giáo dục đã nhận được sự biết ơn của toàn thể cộng đồng.

  • The benefactor's gift of a scholarship to a deserving high school senior will significantly improve the student's prospects of pursuing higher education.

    Việc nhà hảo tâm trao tặng học bổng cho một học sinh cuối cấp xứng đáng sẽ cải thiện đáng kể triển vọng theo đuổi chương trình giáo dục đại học của học sinh đó.

  • The founder's benefaction of a significant share of his company to the employees has put them in a position to benefit financially and live happier lifestyles.

    Việc người sáng lập tặng một phần đáng kể cổ phần công ty cho nhân viên đã giúp họ được hưởng lợi về mặt tài chính và có cuộc sống hạnh phúc hơn.

  • The celebrity's benefaction of time and resources to disaster relief missions has had a remarkable impact on the affected communities, providing them with aid and hope during trying times.

    Việc người nổi tiếng dành thời gian và nguồn lực cho các hoạt động cứu trợ thiên tai đã có tác động đáng kể đến cộng đồng bị ảnh hưởng, mang lại cho họ sự hỗ trợ và hy vọng trong thời điểm khó khăn.