dây hoa
/feˈstuːn//feˈstuːn/The word "festoon" was first used in English in the 16th century to describe a decorative hanging structure, often used for ceremonial purposes. Over time, the word's meaning expanded to include the idea of hanging or draping something, such as flowers, garlands, or lights, to decorate a space. Today, "festoon" is often used to describe a decorative arrangement of flowers, leaves, or other materials suspended from a ceiling, wall, or other surface. Its origins as a Latin term for "hanging structure" continue to influence its meaning and usage.
Các con phố trong khu phố cổ được trang hoàng bằng băng rôn và đèn màu rực rỡ, chuẩn bị cho lễ hội thường niên diễn ra vào cuối tuần.
Phòng ăn được trang trí bằng đèn lồng giấy và dây cờ, tạo nên bầu không khí lễ hội và vui tươi cho bữa tối tốt nghiệp.
Boong du thuyền được trang trí bằng đèn dây, tạo thêm nét lãng mạn và kỳ diệu cho buổi tiệc tối.
Sảnh khách sạn được trang trí bằng lá cọ và hoa nhiệt đới, ngay lập tức đưa du khách đến một thiên đường nhiệt đới xa xôi.
Sân bóng rổ được trang trí bằng các biển hiệu và áp phích cổ vũ cho đội chủ nhà trong suốt trận chung kết.
Nhà hát được trang hoàng bằng rèm sân khấu, tạo nên một bối cảnh ấm cúng và thân mật cho đêm khai mạc vở kịch.
Phòng hội nghị được trang hoàng bằng biểu ngữ và huy hiệu hội nghị, chuẩn bị cho một cuộc họp kinh doanh quan trọng.
Sảnh trước của ngôi nhà được trang trí bằng bí ngô và mạng nhện, tạo thêm nét lễ hội và ma quái cho đồ trang trí Halloween.
Hội chợ khoa học được trang trí bằng các áp phích và dự án khoa học, thể hiện sự chăm chỉ và tận tụy của học sinh.
Hội trường của trường được trang trí bằng bóng bay và hoa giấy, chào mừng bữa tiệc cuối năm dành cho lớp tốt nghiệp.
All matches