- The crew of the spaceship beamed up their scientific equipment before the planet's dangerous atmosphere became uninhabitable.
Phi hành đoàn của tàu vũ trụ đã truyền thiết bị khoa học của họ lên trước khi bầu khí quyển nguy hiểm của hành tinh này trở nên không thể sinh sống được.
- As the rescue ship approached, the injured astronaut was beamed up with a teleportation device.
Khi tàu cứu hộ đến gần, phi hành gia bị thương đã được đưa lên vũ trụ bằng thiết bị dịch chuyển tức thời.
- In the whimsical sci-fi adventure, the alien prince beamed up his beloved princess when their spaceship was attacked.
Trong cuộc phiêu lưu khoa học viễn tưởng kỳ thú này, hoàng tử ngoài hành tinh đã đưa công chúa yêu dấu của mình đến thế giới bên kia khi tàu vũ trụ của họ bị tấn công.
- The expedition leader ordered the team to beam up immediately upon detecting a dangerous energy surge.
Người dẫn đầu đoàn thám hiểm đã ra lệnh cho nhóm ngay lập tức di chuyển lên cao khi phát hiện ra luồng năng lượng nguy hiểm.
- After completing their mission on the distant planet, the explorers beamed up and blasted off into deep space.
Sau khi hoàn thành nhiệm vụ trên hành tinh xa xôi, các nhà thám hiểm đã dịch chuyển lên và bay vào không gian sâu thẳm.
- It was an incredible sight to see as the spaceship beamed up a rogue asteroid and diverted its path from Earth.
Thật là một cảnh tượng khó tin khi chứng kiến cảnh con tàu vũ trụ phóng một tiểu hành tinh đi lạc và đổi hướng bay khỏi Trái Đất.
- The holographic projector beamed up a lifelike representation of the legendary hero to inspire the revitalized civilization.
Máy chiếu ba chiều chiếu hình ảnh sống động của người anh hùng huyền thoại để truyền cảm hứng cho nền văn minh hồi sinh.
- Before the space station's destructive malfunction could cause any harm, the crew beamed up to safety.
Trước khi sự cố phá hoại của trạm vũ trụ có thể gây ra bất kỳ tác hại nào, phi hành đoàn đã được đưa lên nơi an toàn.
- The futuristic society's transportation system beamed people up with ease, eliminating the need for roads or vehicles.
Hệ thống giao thông của xã hội tương lai giúp mọi người di chuyển dễ dàng, không cần đến đường sá hay phương tiện.
- The space-time continuum beamed up the time-traveling adventurer as she navigated through distant eras.
Dòng thời gian không gian đưa nhà thám hiểm du hành thời gian đến những kỷ nguyên xa xôi.