Definition of aboard

aboardpreposition

đi lên, ở trên (phương tiện)

/əˈbɔːd/

Definition of undefined

The word "aboard" has a fascinating history. It originated in the 14th century from the Old French phrase "à bord," which means "on board." This phrase was used to indicate that someone or something was on a ship or vessel. Over time, the phrase was adapted into Middle English as "abord," and eventually evolved into "aboard" by the 16th century. The word initially referred to being physically present on a ship, but its meaning expanded to include being part of a venture, project, or activity. For example, "I'm aboard this new business venture" implies being a part of it. Today, "aboard" is used in a range of contexts, from maritime to figurative language.

Summary
type phó từ
meaningtrên tàu, trên boong tàu, trên thuyền, trên xe lửa; trên máy bay
exampleto go aboard a ship: lên tàu
exampleto travel aboard a special train: đi du lịch trên một chuyến xe lửa đặc biệt
meaningdọc theo; gần, kế
exampleclose (hard) aboard: nằm kế sát
exampleto keep the land aboard: đi dọc theo bờ
exampleall aboard!: đề nghị mọi người lên tàu!
type giới từ
meaninglên trên (tàu thuỷ, xe lửa, máy bay...)
exampleto go aboard a ship: lên tàu
exampleto travel aboard a special train: đi du lịch trên một chuyến xe lửa đặc biệt
namespace
Example:
  • The passengers boarded the plane aboard Gate C16.

    Các hành khách lên máy bay ở Cổng C16.

  • Emily set sail aboard the luxurious cruise ship, Adventure of the Seas.

    Emily lên đường trên con tàu du lịch sang trọng Adventure of the Seas.

  • The crew proceeded with the embarkation process aboard the submarine.

    Phi hành đoàn tiến hành thủ tục lên tàu ngầm.

  • As the captain gave the order to cast off, the passengers shouted "bon voyage" aboard the ship.

    Khi thuyền trưởng ra lệnh nhổ neo, hành khách đã hét lên "bon voyage" trên tàu.

  • After an exhausting day of sailing, the sailors cracked open beer bottles and relaxed aboard the yacht.

    Sau một ngày lênh đênh trên biển mệt mỏi, các thủy thủ mở chai bia và thư giãn trên du thuyền.

  • The flight attendant assisted the elderly woman aboard the aircraft and helped her to her seat.

    Tiếp viên hàng không đã hỗ trợ người phụ nữ lớn tuổi lên máy bay và giúp bà đến chỗ ngồi.

  • The family boarded the train aboard platform 12 and settled into their seats for the journey ahead.

    Gia đình lên tàu ở sân ga số 12 và ổn định chỗ ngồi cho chuyến hành trình phía trước.

  • The freedom boaters set off aboard their boat, Freedom Flotilla, to protest against the blockade of Gaza.

    Những người đi thuyền tự do đã lên thuyền của họ, Freedom Flotilla, để phản đối lệnh phong tỏa Gaza.

  • The team members embarked aboard the research vessel, RRS Discovery, to explore the Arctic Ocean.

    Các thành viên trong nhóm đã lên tàu nghiên cứu RRS Discovery để khám phá Bắc Băng Dương.

  • When the storm hit, the passengers huddled aboard the ferry, praying for a safe passage to their destination.

    Khi cơn bão ập đến, hành khách chen chúc trên phà, cầu nguyện cho chuyến đi an toàn đến đích.