Definition of embarkation

embarkationnoun

sự lên tàu

/ˌembɑːˈkeɪʃn//ˌembɑːrˈkeɪʃn/

The word "embarkation" originated from the Middle English "embarchen," which in turn came from the Old French "embarquer." The Old French word was a combination of the prefix "em-, meaning 'in'" and the verb "barquer," meaning 'to board a ship or boat.'" The Old French word was adopted by Middle English speakers around the 14th century, as ocean voyages and trade with neighboring countries became more common. The prefix "em-" was eventually dropped in the Middle English period, leaving us with the modern English word "embarkation." Interestingly, the Old French verb "barquer" also gave rise to other English words such as "barge" (a large boat used for transporting goods) and "bariquette" (a defensive structure made of artillery and supplies). Overall, the word "embarkation" reminds us of the rich history and cultural exchange that has taken place between languages over time, as well as the ongoing connection between maritime activities and language.

Summary
type danh từ
meaningsự cho lên tàu
namespace
Example:
  • The excited passengers embarked on their Caribbean cruise at the port of Miami.

    Những hành khách háo hức lên tàu du ngoạn vùng Caribe tại cảng Miami.

  • The sailor nervously embarked on his first deployment aboard the aircraft carrier.

    Người thủy thủ hồi hộp bước vào chuyến triển khai đầu tiên trên tàu sân bay.

  • The adventurous family embarked on a prolonged journey around the world aboard their sailboat.

    Gia đình ưa phiêu lưu này đã bắt đầu chuyến hành trình dài vòng quanh thế giới trên chiếc thuyền buồm của mình.

  • The novice backpacker embarked on her first solo trek through the Himalayas.

    Người du lịch ba lô mới vào nghề bắt đầu chuyến đi bộ một mình đầu tiên của mình qua dãy Himalaya.

  • The entrepreneurs embarked on a startup venture, eager to make their mark in the tech industry.

    Các doanh nhân bắt tay vào khởi nghiệp với mong muốn tạo dấu ấn trong ngành công nghệ.

  • The research team embarked on an extensive field study, hoping to gather insights into the behavior of endangered species.

    Nhóm nghiên cứu đã tiến hành một cuộc nghiên cứu thực địa mở rộng với hy vọng thu thập thông tin chi tiết về hành vi của các loài có nguy cơ tuyệt chủng.

  • The aspiring writers embarked on a creative writing workshop, determined to hone their craft.

    Những nhà văn đầy tham vọng đã tham gia một hội thảo viết sáng tạo, quyết tâm trau dồi kỹ năng của mình.

  • The seasoned traveler embarked on a spiritual pilgrimage, visiting holy sites around the world.

    Du khách dày dạn kinh nghiệm đã bắt đầu cuộc hành hương tâm linh, viếng thăm các địa điểm linh thiêng trên khắp thế giới.

  • The artist embarked on a large-scale mural project, eager to leave a lasting legacy in their community.

    Nghệ sĩ bắt tay vào một dự án tranh tường quy mô lớn, mong muốn để lại di sản lâu dài cho cộng đồng của mình.

  • The advocates embarked on a campaign to raise awareness about environmental issues, hoping to make positive change.

    Những người ủng hộ đã bắt đầu chiến dịch nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường, với hy vọng tạo ra sự thay đổi tích cực.