Definition of hanging basket

hanging basketnoun

giỏ treo

/ˌhæŋɪŋ ˈbɑːskɪt//ˌhæŋɪŋ ˈbæskɪt/

The term "hanging basket" originated in the mid-19th century in the UK, where it referred to a decorative container for planting and displaying flowers in a suspended position. The concept of suspended planting had gained popularity among gardeners as a way to utilize vertical space in urban areas with limited ground level garden areas, particularly in towns and cities. Initially, hanging baskets were made using woven materials, such as baskets woven from willow, straw, or wicker, which were hung from walls, balconies, and window sills using chains, ropes, or hooks. However, as mass-production techniques improved, manufacturers began producing metal wire pots that could be hung easily and were more durable, allowing for a wider variety of planting options. The use of hanging baskets in cities became increasingly popular during Victorian times, where they were seen as a symbol of domestic prosperity and fine living, particularly among the middle classes. The use of hanging baskets also helped beautify urban environments by transforming previously drab and dreary streets into colorful and vibrant walkways. Today, hanging baskets continue to play an important role in urban and suburban landscaping, as well as in indoor spaces where they can add natural beauty and homey charm. They also provide an excellent way to cultivate plants that thrive in high moisture environments, as potted plants suspended in mid-air receive higher humidity and air circulation, leading to better growth and blooming.

namespace
Example:
  • The porch outside the bedroom window is decorated with a few hanging baskets filled with vibrant pink and white petunias.

    Sảnh hiên bên ngoài cửa sổ phòng ngủ được trang trí bằng một vài giỏ treo đầy hoa cẩm chướng màu hồng và trắng rực rỡ.

  • Mary spends her weekends in the garden, carefully watering and tending to her collection of hanging baskets.

    Mary dành những ngày cuối tuần trong vườn, cẩn thận tưới nước và chăm sóc bộ sưu tập giỏ treo của mình.

  • The swaying of the hanging basket in the breeze adds a calming effect to the peaceful surroundings of the porch.

    Sự đung đưa của giỏ treo trong gió tạo nên hiệu ứng êm dịu cho không gian yên bình của hiên nhà.

  • Liz hung a fuchsia plant from the balcony railing, adding a pop of color and life to the urban landscape.

    Liz treo một cây hoa vân anh lên lan can ban công, tạo thêm điểm nhấn màu sắc và sức sống cho cảnh quan đô thị.

  • The trailing ivy in the hanging basket cascaded over the side, radiating greenery and texture.

    Cây thường xuân rủ xuống từ giỏ treo đổ xuống bên cạnh, tỏa ra màu xanh tươi và kết cấu đặc trưng.

  • Sandra fretted as a storm rolled in, fearing for her hanging baskets' safety from the elements.

    Sandra lo lắng khi một cơn bão ập đến, lo sợ cho sự an toàn của những chiếc giỏ treo của mình trước các yếu tố thời tiết.

  • The colorful blooms of the hanging baskets provided a warm, welcoming greeting to guests as they entered through the front door.

    Những bông hoa đầy màu sắc trong giỏ treo mang đến lời chào nồng ấm, chào đón khách khi họ bước vào cửa trước.

  • The clusters of strawberries dangled precariously from the branches of the hanging basket, ripe for picking.

    Những chùm dâu tây treo lủng lẳng trên cành của giỏ treo, chín mọng chờ được hái.

  • Lisa hung a basket filled with cascading begonias from her kitchen window, allowing her to enjoy their charm as she washed dishes.

    Lisa treo một giỏ hoa thu hải đường rủ xuống từ cửa sổ bếp, giúp cô có thể ngắm nhìn vẻ đẹp của chúng trong khi rửa bát.

  • The soft rustling of leaves and petals in the hanging baskets added a melody to the garden's symphony.

    Tiếng lá và cánh hoa xào xạc nhẹ nhàng trong những giỏ hoa treo tạo nên giai điệu cho bản giao hưởng của khu vườn.