Definition of wastepaper basket

wastepaper basketnoun

giỏ đựng giấy vụn

/ˌweɪstˈpeɪpə bɑːskɪt//ˈweɪstpeɪpər bæskɪt/

The term "wastepaper basket" originated during the industrial revolution in the late 1800s. In earlier times, people simply tossed used papers in corners or under desks, causing clutter and inconvenience. However, the rise of office work and the increasing production of paper led to a growing need for a more organized and efficient way to discard waste paper. The earliest recorded usage of the term "wastepaper basket" can be traced back to 1895 in an advertisement for a patent "self-purifying receptacle" for wastepaper. This material, embossed with a company logo, came in a variety of styles and colors, promising to keep the office clean and tidy while also promoting the business. The idea of the wastepaper basket as a discrete container for disposal gained popularity, and soon various types of baskets and containers were being produced, from simple metal boxes to elaborately designed ones made of wood or rattan. The term "wastepaper basket" itself became common usage, reflecting the practicality and functionality of this essential office accessory. Today, the wastepaper basket is a familiar sight in homes and offices around the world, serving a vital purpose while also adding aesthetic value in some cases. It may have undergone various changes in design and materials over the years, but its basic function as a convenient and hygienic way to collect and dispose of paper waste has remained the same.

namespace
Example:
  • I tossed the used coffee cups and napkins into the wastepaper basket after finishing my meal at the café.

    Tôi vứt những chiếc cốc cà phê và khăn ăn đã dùng vào thùng rác sau khi ăn xong ở quán cà phê.

  • The printer spit out a stack of printouts, and I immediately put them in the wastepaper basket to recycle later.

    Máy in phun ra một chồng bản in và tôi ngay lập tức bỏ chúng vào thùng đựng giấy vụn để tái chế sau.

  • The old newspapers and magazines that no longer served any purpose found their way to the wastepaper basket in my study.

    Những tờ báo và tạp chí cũ không còn tác dụng gì nữa được vứt vào thùng rác trong phòng làm việc của tôi.

  • The wastepaper basket in the classroom was overflowing with crumpled up exam papers after the test.

    Thùng đựng giấy vụn trong lớp học tràn ngập giấy thi nhàu nát sau khi làm bài kiểm tra.

  • After sorting through my desk, I gathered all the useless materials and shredded documents into the wastepaper basket.

    Sau khi sắp xếp lại bàn làm việc, tôi gom tất cả các tài liệu vô dụng và giấy tờ đã cắt nhỏ vào thùng rác.

  • While cleaning my apartment, I emptied all the trashcans and put the unnecessary paper items into the wastepaper basket.

    Khi dọn dẹp căn hộ, tôi đổ hết thùng rác và bỏ những giấy không cần thiết vào thùng đựng giấy vụn.

  • The employee's desk was filled with litter, and all the shredded paper was thrown into the wastepaper basket instead of recycling it.

    Bàn làm việc của nhân viên đầy rác, và tất cả giấy vụn đều được vứt vào thùng rác thay vì tái chế.

  • The wastepaper basket in the office was always full, as everyone threw away their paper cups and packets without any second thoughts.

    Thùng đựng giấy vụn ở văn phòng lúc nào cũng đầy vì mọi người đều vứt cốc giấy và giấy gói mà không hề suy nghĩ.

  • After the meeting, I found a few pages here and there that fell onto the floor. Without further thought, I collected them and tossed them into the wastepaper basket.

    Sau cuộc họp, tôi tìm thấy một vài trang giấy ở đây và ở đó rơi xuống sàn. Không nghĩ ngợi gì thêm, tôi thu thập chúng và ném vào thùng rác.

  • The wastepaper basket in the library was frequently empty due to the books and articles being returned there instead of the recycling bin.

    Thùng đựng giấy vụn trong thư viện thường xuyên trống rỗng vì sách và bài viết được trả lại ở đó thay vì thùng tái chế.