Definition of barque

barquenoun

thuyền buồm

/bɑːk//bɑːrk/

The origin of the word "barque" can be traced back to ancient Egypt. In Egyptian, the word "barj" referred to a type of boat that was used for both transportation and warfare. These boats were typically made of wood, with a flat bottom and a narrow, pointed bow. The Greek borrowed the term, transliterating it as "barka", and it came to describe various types of vessels used for both commercial trade and military purposes. Over time, the meaning of "barque" evolved to become associated specifically with small, sleek, and streamlined sailing vessels. In the 16th century, the term "barque" was adopted by European maritime cultures, where it came to describe a class of sailing ships that were smaller than brigs and schooners but larger than sloops. These barques were used mainly for cargo transport, including goods such as timber, spices, and wine. The popularity of barques waned in the 19th century with the rise of steam-powered ships, but the term continued to be used in nautical parlance, particularly among sailing enthusiasts and historians who appreciate the traditional beauty and performance of these classic vessels. Today, the term "barque" is still used to refer to a specific type of sailboat, typically with a tall, slender mast, that is designed for fast, exhilarating sailing.

Summary
type danh từ
meaningthuyền ba buồm
meaning(thơ ca) thuyền
namespace
Example:
  • The barque sailed gracefully along the calm waters of the Mediterranean, its white sails billowing in the breeze.

    Chiếc thuyền buồm lướt nhẹ nhàng dọc theo mặt nước êm đềm của Địa Trung Hải, những cánh buồm trắng tung bay trong gió.

  • The couple chose a romantic barque for their honeymoon voyage, eager to experience the beauty of the ocean and its susurrus.

    Cặp đôi đã chọn một chiếc thuyền lãng mạn cho chuyến đi hưởng tuần trăng mật của mình, háo hức trải nghiệm vẻ đẹp của đại dương và tiếng sóng biển rì rào.

  • As the sun began to set, the passengers enjoyed the peaceful sound of the waves lapping against the hull of the barque.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, hành khách tận hưởng âm thanh yên bình của những con sóng vỗ vào thân thuyền.

  • The captain expertly maneuvered the barque through the narrow channels, demonstrating his mastery of the white art of navigation.

    Vị thuyền trưởng khéo léo điều khiển con thuyền qua các kênh hẹp, thể hiện sự thành thạo của ông về nghệ thuật hàng hải của người da trắng.

  • The barque was a symbol of classic seafaring, reminiscent of another era when sailing was an adventure in discovery and exploration.

    Thuyền buồm là biểu tượng của nghề đi biển cổ điển, gợi nhớ đến một thời đại khác khi chèo thuyền là một cuộc phiêu lưu khám phá và thám hiểm.

  • The barque caught the wind's favor as it sailed across the Atlantic, the smell of salty sea air filling the cabins and the sounds of creaking wood soothing the senses.

    Chiếc thuyền buồm đón gió khi băng qua Đại Tây Dương, mùi không khí biển mặn tràn ngập cabin và tiếng gỗ kẽo kẹt làm dịu đi các giác quan.

  • The passengers watched in awe as the barque approached the cliffs of Cornwall, its red-and-white-striped funnel a striking contrast against the green landscape.

    Hành khách kinh ngạc theo dõi chiếc thuyền buồm tiến gần đến vách đá Cornwall, ống khói sọc đỏ và trắng của nó tạo nên sự tương phản nổi bật với cảnh quan xanh tươi.

  • The classical lines and neatly-furled sails of the barque, designed with the comfort and safety of passengers in mind, exemplified the perfect blend of old-world charm and modern-day convenience.

    Những đường nét cổ điển và cánh buồm cuộn gọn gàng của chiếc thuyền buồm, được thiết kế hướng đến sự thoải mái và an toàn của hành khách, là sự kết hợp hoàn hảo giữa nét quyến rũ của thế giới cũ và sự tiện lợi của thời hiện đại.

  • As the barque anchored in the secluded bay of the New Caledonian lagoon, the passengers delighted in the crystal-clear waters, brilliant coral, and myriad tropical fish.

    Khi thuyền neo đậu trong vịnh hẻo lánh của đầm phá New Caledonian, hành khách thích thú với làn nước trong vắt, san hô rực rỡ và vô số loài cá nhiệt đới.

  • The barque encapsulated the romance and freedom of the sea, evoking a nostalgic yearning for the great adventures of yesteryear when the open ocean was conquered one sail at a time.

    Chiếc thuyền này tượng trưng cho sự lãng mạn và tự do của biển cả, gợi lên nỗi khao khát hoài niệm về những cuộc phiêu lưu vĩ đại ngày xưa khi đại dương bao la được chinh phục từng cánh buồm một.