Definition of balloon tyre

balloon tyrenoun

lốp bóng bay

/bəˈluːn taɪə(r)//bəˈluːn taɪər/

The term "balloon tire" originated in the early 1900s when automobile tires were made of cotton or rubber fabric that was held together by steel bands, much like a balloon's internal framework. As these tires were inflated, they took on a round, plump shape that resembled a balloon. The name "balloon tire" became popular due to this likeness. As technology advanced, radial tires replaced balloon tires, which featured a carbon steel belt onto the radial sidewalls for better strength and durability. The radial tire's shape no longer resembled a balloon as much, but the term "balloon tire" lingered on in automobile enthusiast and classic car communities as a nostalgic reference to the past. Today, the term "balloon tire" is still used in specific contexts, such as in vintage car shows or when describing custom or classic car tires that are reinflated to a higher pressure than typical modern tires, creating a more rounded and plump appearance reminiscent of the original "balloon tires."

namespace
Example:
  • After noticing a small puncture on his car's balloon tyre, John quickly pulled over to the side of the road and inflated it with his portable air pump.

    Sau khi nhận thấy một vết thủng nhỏ trên lốp xe ô tô của mình, John nhanh chóng dừng xe bên lề đường và bơm hơi cho lốp bằng máy bơm hơi cầm tay.

  • Mary's balloon tyre on her car had lost its shape due to excessive weight on the passenger side, causing the car to pull to that side while driving.

    Lốp xe của Mary bị mất hình dạng do trọng lượng quá lớn ở phía ghế hành khách, khiến xe bị kéo sang phía đó khi lái xe.

  • The mechanic advised Sarah to replace the balloon tyres on her car with standard tyres as balloon tyres are not suitable for high-speed driving and have a shorter lifespan.

    Người thợ máy khuyên Sarah thay lốp bóng bay trên xe của cô bằng lốp tiêu chuẩn vì lốp bóng bay không phù hợp để lái xe tốc độ cao và có tuổi thọ ngắn hơn.

  • Due to a sudden blowout, James' balloon tyre deflated rapidly, making it almost impossible to control the vehicle as he pulled over to the side of the road.

    Do lốp xe bị nổ đột ngột, lốp xe của James bị xẹp nhanh chóng, khiến anh gần như không thể điều khiển xe khi phải tấp vào lề đường.

  • Ryan had forgotten to check the air pressure in his balloon tyre before embarking on his road trip, causing it to wear down quickly and making his journey a bumpy one.

    Ryan đã quên kiểm tra áp suất không khí trong lốp bóng bay trước khi bắt đầu chuyến đi, khiến lốp nhanh bị mòn và khiến chuyến đi trở nên gập ghềnh.

  • John's balloon tyre took on a rounded and wider shape on the bottom compared to the top, causing his car to shake when driving on uneven roads.

    Lốp xe bóng bay của John có hình tròn và rộng hơn ở phía dưới so với phía trên, khiến xe của anh bị rung khi lái trên những con đường không bằng phẳng.

  • Victoria noticed a bulge in her balloon tyre and was relieved to find it was just a sidewall crack, which could be easily repaired with a puncture repair kit.

    Victoria nhận thấy một vết phồng trên lốp bóng bay của mình và nhẹ nhõm khi biết đó chỉ là vết nứt ở thành bên, có thể dễ dàng sửa chữa bằng bộ dụng cụ vá thủng.

  • The bike shop recommended that Alex switch his old balloon tyres for a more advanced version that offered better puncture resistance, as balloon tyres were more prone to pinches and flats.

    Cửa hàng xe đạp khuyên Alex nên đổi lốp bóng bay cũ của mình sang loại lốp tiên tiến hơn, có khả năng chống thủng tốt hơn vì lốp bóng bay dễ bị thủng và xẹp lốp hơn.

  • John's balloon tyre caused a significant increase in fuel consumption due to the greater amount of air resistance it presented while driving.

    Lốp bóng bay của John khiến mức tiêu thụ nhiên liệu tăng đáng kể do lực cản không khí lớn hơn khi lái xe.

  • The balloon tyre on Sarah's car had a frustratingly short lifespan, regularly requiring replacement due to frequent punctures and wear and tear.

    Lốp xe bóng bay của Sarah có tuổi thọ quá ngắn, thường xuyên phải thay thế do thủng lốp thường xuyên và hao mòn.

Related words and phrases

All matches