Definition of barrage balloon

barrage balloonnoun

bóng bay chắn sóng

/ˈbærɑːʒ bəluːn//bəˈrɑːʒ bəluːn/

The term "barrage balloon" originated during World War I as a military tactic to defend against enemy aircraft. The word "barrage" refers to a defensive tactic used in warfare to create a concentrated hail of fire or weapons to block the advance of an enemy's forces. Barrage balloons were used to form a line of defense against low-flying aircraft by creating a net of tethered balloons that blocked the visibility and mobility of the enemy planes. The balloons were filled with air or helium and anchored to the ground with tethers, making them less mobile than traditional blimps or airships. The tethered balloons would remain in one place, forming a barrier in the sky, making it difficult for enemy planes to pass unnoticed. The name "barrage balloon" was coined to reflect the tactical approach used in warfare, as barrage balloons were designed to create a barrier or barrage of sorts, preventing an enemy plane from advancing past the line of defense. Over time, the use of barrage balloons became less common due to advancements in technology, and they are now mostly seen in ceremonial or decorative settings.

namespace
Example:
  • Heavy rainstorms caused a barrage balloon to break loose from its mooring and float aimlessly through the city's skyline.

    Những trận mưa lớn đã khiến một quả bóng bay chắn gió bị tuột khỏi chỗ neo và trôi dạt vô định trên bầu trời thành phố.

  • The military in the area set up a series of barrage balloons in response to an incoming enemy air raid.

    Quân đội trong khu vực đã thiết lập một loạt khinh khí cầu phòng thủ để ứng phó với cuộc không kích của kẻ thù.

  • The barrage balloons failed to deter the enemy planes from carrying out their mission, as they were not an effective defense against a determined foe.

    Các khinh khí cầu phòng thủ không thể ngăn cản máy bay địch thực hiện nhiệm vụ vì chúng không phải là biện pháp phòng thủ hiệu quả trước kẻ thù quyết tâm.

  • In order to protect their bases from low-flying enemy planes during World War II, soldiers inflated countless barrage balloons around military installations.

    Để bảo vệ căn cứ của mình khỏi máy bay địch bay thấp trong Thế chiến II, binh lính đã bơm vô số bóng bay phòng không xung quanh các cơ sở quân sự.

  • The sound of the heavy wind caused the barrage balloon to sway and creak menacingly, conjuring up images of a haunted house in a horror movie.

    Âm thanh của cơn gió mạnh khiến quả bóng chắn gió lắc lư và kêu cót két một cách đáng sợ, gợi lên hình ảnh một ngôi nhà ma ám trong phim kinh dị.

  • The army instructed the civilians in the area to avoid flying kites, model planes or helium balloons during times when the barrage balloons were in force.

    Quân đội đã hướng dẫn người dân trong khu vực tránh thả diều, máy bay mô hình hoặc bóng bay heli vào thời điểm có hiệu lực của bóng bay bắn phá.

  • The meteorologist reported that a patch of thick fog had rolled in, grounding the barrage balloons until visibility improved.

    Nhà khí tượng học báo cáo rằng một lớp sương mù dày đã kéo đến, khiến các khinh khí cầu chắn gió phải dừng lại cho đến khi tầm nhìn được cải thiện.

  • As the barrage balloon drifted further and further away, the soldier assigned to its care grew increasingly alarmed, fearing it might collide with a passing vehicle or wayward tree.

    Khi quả bóng chặn trôi đi ngày càng xa, người lính được giao nhiệm vụ chăm sóc nó ngày càng lo lắng, sợ rằng nó có thể va phải một chiếc xe đang chạy qua hoặc một cái cây nghiêng.

  • The night shift workers at the airfield were caught off-guard when they spotted a lone barrage balloon floating near the boundary fence, having escaped from its moorings.

    Những công nhân làm ca đêm tại sân bay đã bất ngờ khi phát hiện một quả bóng bay chắn sóng đơn độc trôi nổi gần hàng rào ranh giới, sau khi thoát khỏi nơi neo đậu.

  • The school principal warned the students about the potential dangers of playing with barrage balloons and encouraged them to respect military installations and equipment.

    Hiệu trưởng nhà trường đã cảnh báo học sinh về những nguy hiểm tiềm ẩn khi chơi bóng bay bắn đạn thật và khuyến khích các em tôn trọng các cơ sở và thiết bị quân sự.

Related words and phrases

All matches