Definition of backwoods

backwoodsnoun

Backwoods

/ˈbækwʊdz//ˈbækwʊdz/

"Backwoods" originated in the 17th century, likely from the combination of "back" and "woods." It originally referred to the areas of land furthest from settled areas, often characterized by dense forests and uncharted wilderness. This term carried a sense of remoteness and isolation, implying both physical distance and cultural difference. Over time, "backwoods" evolved to encompass both the physical location and the people who lived there, often associated with simple living and rugged independence. It gained popularity in American frontier lore, painting a picture of self-reliance and a life close to nature.

Summary
type danh từ
meaning(số nhiều) rừng xa xôi hẻo lánh
meaningvùng lạc hậu xa xôi hẻo lánh
namespace
Example:
  • The cabin deep in the backwoods provided a serene escape from the hustle and bustle of city life.

    Ngôi nhà gỗ sâu trong rừng mang đến nơi nghỉ ngơi yên tĩnh, tránh xa sự ồn ào và náo nhiệt của cuộc sống thành phố.

  • The backwoods town only had a population of a few hundred people, with no stoplights or chain stores for miles.

    Thị trấn hẻo lánh này chỉ có dân số vài trăm người, không có đèn giao thông hay chuỗi cửa hàng nào trong nhiều dặm.

  • The ranger urged us to stay on the marked trails in the backwoods, as it was easy to get lost in the thick forests.

    Người kiểm lâm khuyên chúng tôi nên đi theo những con đường mòn được đánh dấu trong rừng rậm vì rất dễ bị lạc trong những khu rừng rậm rạp.

  • The backwoods are home to an abundance of wildlife, including black bears, elk, and mountain lions.

    Khu rừng rậm rạp là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã, bao gồm gấu đen, nai sừng tấm và sư tử núi.

  • My grandfather used to spend summers fishing in the secluded backwoods lakes, where he caught some of the largest bass of his life.

    Ông nội tôi thường dành mùa hè để câu cá ở những hồ nước hẻo lánh trong rừng, nơi ông đã câu được một số con cá rô lớn nhất trong đời.

  • I didn't want to venture too far into the backwoods, as the stories of Bigfoot sightings still sent shivers down my spine.

    Tôi không muốn đi quá xa vào vùng rừng rậm vì những câu chuyện về việc nhìn thấy Người Tuyết vẫn khiến tôi rùng mình.

  • The backwoods estates belonged to wealthy individuals who cherished the solitude and privacy that the secluded areas could offer.

    Những khu điền trang ở vùng xa xôi hẻo lánh thuộc về những cá nhân giàu có, những người trân trọng sự tĩnh mịch và riêng tư mà những khu vực hẻo lánh có thể mang lại.

  • The backwoods were a perfect location for a thrilling horror movie, with dense vegetation and medieval-style houses that added to the spooky atmosphere.

    Khu rừng rậm rạp là bối cảnh hoàn hảo cho một bộ phim kinh dị ly kỳ, với thảm thực vật rậm rạp và những ngôi nhà theo phong cách thời trung cổ làm tăng thêm bầu không khí ma quái.

  • The backwoods residents were extremely protective of their territory, and outsiders were met with suspicion and hostility.

    Người dân vùng sâu vùng xa bảo vệ lãnh thổ của mình cực kỳ nghiêm ngặt, còn người ngoài thường gặp phải sự nghi ngờ và thù địch.

  • The backwoods provided a stark contrast to the busy and polluted cities, showcasing the beauty that could still be found in nature.

    Khu rừng rậm rạp tạo nên sự tương phản rõ rệt với những thành phố bận rộn và ô nhiễm, phô bày vẻ đẹp vẫn có thể tìm thấy trong thiên nhiên.