nước hoa
/ˈpɜːfjuːmd//ˈpɜːrfjuːmd/The word "perfumed" comes from the Latin word "perfumare," which means "to smoke through," referring to the ancient practice of burning incense to produce a pleasant scent. "Perfumare" itself is a combination of "per," meaning "through," and "fumus," meaning "smoke." Over time, the meaning evolved to encompass any method of adding fragrance, including the use of essential oils and other aromatic substances. The word "perfume" itself ultimately traces back to this Latin root.
having a pleasant smell
có mùi dễ chịu
một làn gió thơm
Không khí tràn ngập mùi hương hoa nhài, hòa quyện với hương thơm của những bông hoa nở trong vườn.
Làn da của cô mềm mại và thơm ngát mùi kem dưỡng thể yêu thích của cô.
Căn phòng thoang thoảng mùi hương của hoa oải hương và cánh hoa hồng, tạo nên bầu không khí nhẹ nhàng và thư giãn.
Những ngọn nến thơm tỏa ra ánh sáng ấm áp, hấp dẫn và lan tỏa khắp không gian bằng mùi hương say đắm.
Related words and phrases
containing perfume
chứa nước hoa
xà phòng thơm
All matches