Definition of argon

argonnoun

Argon

/ˈɑːɡɒn//ˈɑːrɡɑːn/

The word "argon" has its roots in ancient Greek, where the word "αργόν" ("argon") translates to "inaction." This meaning is derived from two Greek words: "αργός" ("argos"), which means "idle" or "sluggish," and the suffix "-ν" (-on) which is used to turn a verb into a noun. The use of this word in a scientific context comes from the discovery of argon gas. In the late 1800s, chemist Lord Rayleigh and physicist William Ramsay noticed that the composition of air did not match the known amounts of nitrogen and oxygen. They began investigating this discrepancy and eventually discovered that the remaining gas was actually a new element. Rayleigh suggested naming this element "argon" after its Greek root meaning "inaction," as this new gas seemed inactive and chemically unreactive. This was an appropriate choice since argon is, in fact, a noble gas, which means it is relatively unreactive and has little chemical activity. In summary, the word "argon" derives from ancient Greek and means "inaction" or "sluggishness." It was chosen as the name for a new element discovered in the late 1800s because this gas seemed inactive and unreactive.

Summary
type danh từ
meaning(hoá học) Agon
typeDefault_cw
meaning(Tech) agon (Ar) [hóa]
namespace
Example:
  • The scientists used argon gas to fill a light bulb's glass container, preventing it from exploding during manufacturing.

    Các nhà khoa học đã sử dụng khí argon để nạp vào bình thủy tinh của bóng đèn, ngăn không cho bóng đèn phát nổ trong quá trình sản xuất.

  • Because of its inert properties, argon is commonly used as a shielding gas in welding to protect the metal from impurities.

    Do tính chất trơ của mình, argon thường được sử dụng làm khí bảo vệ trong hàn để bảo vệ kim loại khỏi tạp chất.

  • Argon is found in the Earth's atmosphere in very low concentrations, making it a non-reactive and benign trace gas.

    Argon được tìm thấy trong khí quyển của Trái Đất với nồng độ rất thấp, khiến nó trở thành một loại khí vết không phản ứng và lành tính.

  • The new electron microscope, which operates by using a high-intensity beam of argon ions, is capable of revealing atomic-level details in materials.

    Kính hiển vi điện tử mới hoạt động bằng cách sử dụng chùm ion argon cường độ cao, có khả năng phát hiện các chi tiết ở cấp độ nguyên tử trong vật liệu.

  • In order to prevent the growth of contaminant bacteria, many medical devices and equipment are sterilized using argon plasma sterilization.

    Để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn gây ô nhiễm, nhiều thiết bị và dụng cụ y tế được khử trùng bằng phương pháp khử trùng bằng plasma argon.

  • During the glass manufacturing process, a stream of argon is often used to float the molten glass on a bed of it, allowing for the creation of large, high-quality panes.

    Trong quá trình sản xuất kính, người ta thường sử dụng luồng khí argon để làm nổi thủy tinh nóng chảy trên một lớp thủy tinh, giúp tạo ra những tấm kính lớn, chất lượng cao.

  • Argon is also used in certain types of lamps, such as neon signs, to produce bright, colorful light.

    Argon cũng được sử dụng trong một số loại đèn, chẳng hạn như đèn neon, để tạo ra ánh sáng rực rỡ, nhiều màu sắc.

  • Because it is heavier than air, argon forms part of the Earth's atmosphere, but it is not a greenhouse gas and does not contribute significantly to global warming.

    Vì nặng hơn không khí nên argon là một phần của bầu khí quyển Trái Đất, nhưng nó không phải là khí nhà kính và không góp phần đáng kể vào hiện tượng nóng lên toàn cầu.

  • The argon-filling of scuba tanks provides divers with a more stable and reliable breathing environment, because its low solubility in water ensures it won't dissipate too rapidly.

    Việc nạp khí argon vào bình lặn cung cấp cho thợ lặn một môi trường thở ổn định và đáng tin cậy hơn vì độ hòa tan thấp trong nước đảm bảo khí argon sẽ không phân tán quá nhanh.

  • Argon is sometimes used in aluminum smelting as a fluidizing agent in the molten bath, which helps to improve overall efficiency and reduce operating costs.

    Argon đôi khi được sử dụng trong quá trình nấu chảy nhôm như một tác nhân lưu hóa trong bể nóng chảy, giúp cải thiện hiệu quả tổng thể và giảm chi phí vận hành.