Definition of krypton

kryptonnoun

krypton

/ˈkrɪptɒn//ˈkrɪptɑːn/

The word "krypton" has its origin in the Greek word "kryptos", meaning "hidden". This term was used by the British chemist Sir William Ramsay and his colleague Morley Hulett in 1898 to describe the newly discovered element. They named it after the fictional planet Krypton from a play called "The Birth of Venus" by Italian poet Luigi Bertelli, which was also known as "The Earth and the Sea". The play's plot revolves around a mystical planet called Krypton, hidden from human eyes. Ramsay and Hulett thought the name was fitting for the new element, which was then unknown to humans. Today, krypton is a noble gas with the atomic number 36 and is a part of several substances found in nature.

Summary
type danh từ (hoá học)
meaningKripton
namespace
Example:
  • The laboratory scientists used krypton to create a bright and long-lasting fluorescent tube for office lighting.

    Các nhà khoa học trong phòng thí nghiệm đã sử dụng krypton để tạo ra một ống huỳnh quang sáng và bền dùng để chiếu sáng văn phòng.

  • The neon signs in the city streets were illuminated using a combination of krypton and neon gases.

    Các biển hiệu neon trên đường phố thành phố được chiếu sáng bằng sự kết hợp giữa khí krypton và khí neon.

  • The astronauts on the spacecraft utilized krypton as a component in their life support system, as it possesses a high energy content.

    Các phi hành gia trên tàu vũ trụ đã sử dụng krypton như một thành phần trong hệ thống hỗ trợ sự sống của họ vì nó có hàm lượng năng lượng cao.

  • The scientists in the lab conducted a series of chemical experiments to study the properties of krypton, which is a colorless and odorless noble gas.

    Các nhà khoa học trong phòng thí nghiệm đã tiến hành một loạt các thí nghiệm hóa học để nghiên cứu tính chất của krypton, một loại khí hiếm không màu, không mùi.

  • The harvest moon showcased a mesmerizing display of colored lights, including shades of crimson and coral produced by krypton-86 in the earth's atmosphere.

    Trăng rằm phô diễn màn trình diễn ánh sáng màu sắc tuyệt đẹp, bao gồm cả sắc đỏ thẫm và sắc san hô do krypton-86 tạo ra trong bầu khí quyển của Trái đất.

  • The scuba divers in the underwater cave witnessed the rare phenomenon of bioluminescence, resulting from the symbiotic relationship between krypton-86 and algae-like organisms.

    Các thợ lặn trong hang động dưới nước đã chứng kiến ​​hiện tượng phát quang sinh học hiếm gặp, xuất phát từ mối quan hệ cộng sinh giữa krypton-86 và các sinh vật giống tảo.

  • The engineers devised a novel technology consisting of krypton and other gases, which was utilized to fabricate advanced electron microscopes for scientific research.

    Các kỹ sư đã phát minh ra một công nghệ mới bao gồm krypton và các loại khí khác, được sử dụng để chế tạo kính hiển vi điện tử tiên tiến phục vụ nghiên cứu khoa học.

  • The medical professionals employed a specialist laser instrument incorporating krypton as a primary component for the treatment of various dermatological conditions.

    Các chuyên gia y tế đã sử dụng một thiết bị laser chuyên dụng kết hợp krypton làm thành phần chính để điều trị nhiều bệnh lý về da liễu.

  • The photographers utilized krypton fluoride lenses to capture stunning images, as it was less prone to dust and scratches compared to traditional lenses.

    Các nhiếp ảnh gia đã sử dụng ống kính fluoride krypton để chụp những bức ảnh tuyệt đẹp vì nó ít bám bụi và trầy xước hơn so với ống kính truyền thống.

  • The physics enthusiasts contemplated the theoretical implications of krypton's neutral properties, speculating its potential role in quantum computing and telecommunications technology.

    Những người đam mê vật lý đã suy ngẫm về những hàm ý lý thuyết của tính chất trung tính của krypton, suy đoán về vai trò tiềm năng của nó trong công nghệ điện toán lượng tử và viễn thông.

Related words and phrases

All matches