phình động mạch
/ˈænjərɪzəm//ˈænjərɪzəm/The term "aneurysm" is derived from ancient Greek medical terminology. The word "aneura" refers to a burst or a break, while "ysmos" means swelling or a sac. Therefore, in medical terms, an aneurysm is a localized, sac-like swelling or bulging of the walls of an artery, often caused by weakening of the artery's layers due to atherosclerosis, inflammation, infection or trauma. While small aneurysms generally do not produce symptoms, larger aneurysms can cause chest or back pain, weakness, and even rupture, leading to life-threatening bleeding. The condition can affect any artery in the body, but common locations for aneurysms include the abdomen (abdominal aortic aneurysm), the brain (intracranial aneurysm), and the groin or thigh (popliteal aneurysm). Due to the potential for serious complications, regular monitoring and surgical intervention may be necessary for certain types of aneurysms, particularly those in the abdomen and brain.
Bác sĩ tiết lộ bệnh nhân bị vỡ phình động mạch bụng.
Sau khi trải qua phẫu thuật để sửa chữa phình động mạch, bệnh nhân dự kiến sẽ phục hồi hoàn toàn.
Bệnh nhân lớn tuổi được khuyên nên tránh mọi hoạt động gắng sức có thể gây phình động mạch trong tương lai.
Các triệu chứng của phình động mạch thường bao gồm đau dữ dội và yếu ở vùng bị ảnh hưởng.
Phình động mạch não được phát hiện trong một lần khám sức khỏe định kỳ.
Bệnh nhân bị phình động mạch não đã được đưa vào phòng chăm sóc đặc biệt để theo dõi chặt chẽ.
Các yếu tố nguy cơ gây phình động mạch bao gồm huyết áp cao, xơ vữa động mạch và hút thuốc.
Ca phẫu thuật sửa chữa phình động mạch chủ đã thành công và bệnh nhân được xuất viện sau vài ngày.
Thuốc chống đông máu đôi khi được khuyến cáo cho những người bị phình động mạch như một biện pháp phòng ngừa.
Bệnh nhân bị phình động mạch phổi lớn được theo dõi tại bệnh viện trong vài ngày trước khi xuất viện.