Definition of tadpole

tadpolenoun

nòng nọc

/ˈtædpəʊl//ˈtædpəʊl/

The origin of the word "tadpole" can be traced back to the Middle English language in the 14th century. In Old English, the word used to describe a young frog was "eorbule," which literally translated to "yoke child." However, during the medieval period, Middle English speakers began using the term "teddepol" to describe the early aquatic stages of frog development. The word "taddepol" was derived from the Middle English word "tede," which means a young animal that has not yet reached maturity, and the Old English word "poel," which meant an animal's offspring. When the words were combined, they created the term "taddepol," which was a concise and accurate description of the immature, fish-like creature that would eventually transform into a frog. The term "tadpole" initially applied specifically to the young of the common frog (Rana temporaria) but over time, it became a generic term for the larval stage of anurans (a type of amphibian that includes true frogs, toads, and tree frogs) that have developed gills and a long, tapered body covered in a slimy secretion. The term "tadpole" is now recognized and widely used in scientific, popular, and cultural contexts.

Summary
type danh từ
meaning(động vật học) nòng nọc
namespace
Example:
  • The aquarium is home to a group of tadpoles, which are gradually transforming into adult frogs.

    Bể cá là nơi sinh sống của một nhóm nòng nọc, chúng đang dần biến đổi thành ếch trưởng thành.

  • The biology class dissected tadpoles to study their internal organs and learn more about the frog life cycle.

    Lớp sinh học đã mổ nòng nọc để nghiên cứu các cơ quan nội tạng của chúng và tìm hiểu thêm về vòng đời của ếch.

  • Thepond outside the science lab is teeming with tadpoles, signaling the arrival of spring and a new breeding season for local frog populations.

    Ao nước bên ngoài phòng thí nghiệm khoa học đầy rẫy nòng nọc, báo hiệu mùa xuân đã đến và là mùa sinh sản mới của quần thể ếch địa phương.

  • The park ranger discovered a group of endangered tadpoles in the middle of a swampy marshland and alerted the conservation authorities to ensure their protection.

    Người kiểm lâm đã phát hiện một đàn nòng nọc có nguy cơ tuyệt chủng ở giữa vùng đất ngập nước và đã báo cho cơ quan bảo tồn để đảm bảo bảo vệ chúng.

  • The tadpoles at the zoo were ready to metamorphose into mature frogs, announcing the onset of the busy breeding season.

    Những con nòng nọc trong sở thú đã sẵn sàng biến đổi thành những con ếch trưởng thành, báo hiệu sự bắt đầu của mùa sinh sản bận rộn.

  • The environmental scientist introduced a tadpole into a polluted pond to gauge the level of contamination, as the water-breathing larvae are highly sensitive to pollution.

    Nhà khoa học môi trường đã thả một con nòng nọc vào một cái ao bị ô nhiễm để đánh giá mức độ ô nhiễm, vì ấu trùng thở dưới nước rất nhạy cảm với ô nhiễm.

  • The biology teacher used tadpoles to illustrate the concept of metamorphosis to her high school students, helping them understand the process of development from eggs into adults.

    Giáo viên sinh học đã sử dụng nòng nọc để minh họa khái niệm biến thái cho học sinh trung học của mình, giúp các em hiểu được quá trình phát triển từ trứng thành con trưởng thành.

  • The pet store owner noticed a tadpole swarm in the tank and realized that the water was too warm for their temperature-sensitive species, prompting quick action to cool the water down.

    Chủ cửa hàng thú cưng nhận thấy một đàn nòng nọc trong bể và nhận ra rằng nước quá ấm đối với loài nhạy cảm với nhiệt độ này, nên đã nhanh chóng hành động để làm mát nước.

  • The local zoo's next new exhibit will feature a series of tanks filled with tadpoles, providing visitors with a chance to observe the entire life cycle of frogs.

    Triển lãm mới tiếp theo của sở thú địa phương sẽ giới thiệu một loạt các bể chứa nòng nọc, mang đến cho du khách cơ hội quan sát toàn bộ vòng đời của ếch.

  • The school children collected tadpoles from a nearby pond for an educational field trip, learning about ecology and conservation by releasing the tadpoles back into their natural habitat.

    Các em học sinh đã thu thập nòng nọc từ một ao nước gần đó để thực hiện chuyến đi thực tế mang tính giáo dục, tìm hiểu về sinh thái và bảo tồn bằng cách thả nòng nọc trở lại môi trường sống tự nhiên của chúng.

Related words and phrases

All matches