sự cải thiện
/əˌmiːliəˈreɪʃn//əˌmiːliəˈreɪʃn/"Amelioration" traces its roots back to the Latin word "melior," meaning "better." The suffix "-ation" denotes the act or process of something. Thus, "amelioration" literally means "the act of making better." The word entered English in the 16th century, initially referring to the improvement of land or crops. Over time, it gained broader usage, encompassing the improvement of any situation, condition, or state of affairs.
Các chính sách mới của chính phủ nhằm cải thiện tình hình kinh tế của đất nước bằng cách đưa ra các cải cách để thúc đẩy các ngành công nghiệp và tạo ra cơ hội việc làm.
Công nghệ tiên tiến đã giúp nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe bằng cách cho phép chẩn đoán và điều trị chính xác hơn.
Những nỗ lực của cộng đồng nhằm cải thiện điều kiện sống của người vô gia cư đã dẫn đến việc xây dựng các nơi trú ẩn và cung cấp các nhu cầu cơ bản.
Các chương trình giáo dục được thiết kế nhằm cải thiện tỷ lệ biết chữ ở những khu vực kém phát triển, tập trung vào việc cải thiện khả năng tiếp cận trường học và các nguồn lực.
Các biện pháp của chính phủ nhằm cải thiện tác động của biến đổi khí hậu bao gồm đầu tư vào năng lượng tái tạo, thúc đẩy công nghệ xanh và thực hành bền vững.
Nhờ các biện pháp cải thiện của chính quyền thành phố, mức độ ô nhiễm không khí đã giảm đáng kể, cải thiện sức khỏe và tinh thần của người dân.
Việc áp dụng các kỹ thuật và thiết bị canh tác mới đã giúp cải thiện năng suất cây trồng và giảm lãng phí, thúc đẩy năng suất nông nghiệp.
Việc sử dụng liệu pháp tế bào gốc đã cải thiện việc điều trị một số bệnh, mang lại hy vọng mới cho bệnh nhân và gia đình họ.
Việc áp dụng công nghệ số tại nơi làm việc đã mang lại hiệu quả và năng suất cao hơn, cải thiện khối lượng công việc và cân bằng giữa công việc và cuộc sống cho nhân viên.
Việc thực hiện các chương trình trao đổi văn hóa đã cải thiện quan hệ liên văn hóa, thúc đẩy lòng khoan dung, hiểu biết và tôn trọng.