Definition of agitator

agitatornoun

người khuấy động

/ˈædʒɪteɪtə(r)//ˈædʒɪteɪtər/

The word "agitator" has its roots in Latin. The Latin word "agitare" means "to stir" or "to shake", which is derived from "agere" meaning "to do" and "itare" meaning "to set in motion". During the 14th century, the Latin word "agitator" was borrowed into Middle English and originally meant "a person who stirs up or moves about". In the 16th century, the word's meaning shifted to "one who stirs up trouble or controversy", and it was often used to describe a person who actively participated in creating unrest or chaos. Today, the word "agitator" is commonly used to describe an individual who actively provokes or exacerbates social, political, or racial tensions.

Summary
type danh từ
meaningngười khích động quần chúng, người gây phiến động
meaningmáy trộn, máy khuấy
namespace
Example:
  • The union leader's rhetoric made him a prominent agitator, stirring up the workers and urging them to strike for better wages.

    Lời lẽ hùng hồn của lãnh đạo công đoàn đã biến ông thành một nhà hoạt động nổi bật, kích động công nhân và thúc giục họ đình công để đòi tăng lương.

  • The loudspeaker blared provocative slogans, turning the peaceful protest into a chaotic scene as the agitator incited the crowd.

    Loa phóng thanh phát đi những khẩu hiệu khiêu khích, biến cuộc biểu tình ôn hòa thành cảnh hỗn loạn khi kẻ kích động kích động đám đông.

  • Despite her radical views, the activist was a consistent agitator for social justice, pushing for change and advocating for the rights of marginalized communities.

    Bất chấp quan điểm cấp tiến của mình, nhà hoạt động này vẫn luôn đấu tranh cho công lý xã hội, thúc đẩy sự thay đổi và bảo vệ quyền lợi của các cộng đồng thiểu số.

  • The political candidate's insults and inflammatory statements earned him a reputation as an agitator who divided the community and incited violence.

    Những lời lăng mạ và phát biểu mang tính kích động của ứng cử viên chính trị này đã khiến ông bị coi là kẻ kích động chia rẽ cộng đồng và kích động bạo lực.

  • The agitator's fiery speeches and incendiary rhetoric fanned the flames of outrage, spurring the masses to take to the streets in protest.

    Những bài phát biểu đầy nhiệt huyết và lời lẽ kích động của kẻ kích động đã thổi bùng ngọn lửa phẫn nộ, thúc đẩy quần chúng xuống đường biểu tình.

  • The agitator's calls for revolution and overthrow of the government terrified the authorities, who viewed him as a dangerous subversive.

    Những lời kêu gọi cách mạng và lật đổ chính phủ của kẻ kích động này đã khiến chính quyền kinh hoàng, coi ông là một kẻ phá hoại nguy hiểm.

  • The disgruntled employee's assertive arguments and persistent demands turned her into an agitator, causing disruption in the workplace and threatening the authority of her bosses.

    Những lập luận quyết đoán và những yêu cầu dai dẳng của nhân viên bất mãn đã biến cô thành kẻ kích động, gây rối loạn tại nơi làm việc và đe dọa đến quyền hạn của ông chủ.

  • The agitator's relentless campaigning and persistent advocacy won over the public's hearts and minds, paving the way for reform and change.

    Chiến dịch không ngừng nghỉ và sự ủng hộ bền bỉ của nhà hoạt động đã chiếm được trái tim và khối óc của công chúng, mở đường cho cải cách và thay đổi.

  • The agitator's provocative behavior and confrontational tactics rubbed the authorities the wrong way, earning her a reputation as a troublemaker and a thorn in their side.

    Hành vi khiêu khích và chiến thuật đối đầu của kẻ kích động đã khiến chính quyền tức giận, khiến cô bị coi là kẻ gây rối và là cái gai trong mắt họ.

  • The agitator's unwavering commitment to social justice and personal freedom made her a force to be reckoned with, inspiring a wave of social change and garnering extensive media coverage.

    Lòng tận tụy không ngừng nghỉ của nhà hoạt động này đối với công lý xã hội và tự do cá nhân đã khiến bà trở thành một thế lực đáng gờm, truyền cảm hứng cho làn sóng thay đổi xã hội và thu hút sự đưa tin rộng rãi của giới truyền thông.