Definition of stirrer

stirrernoun

máy khuấy

/ˈstɜːrə(r)//ˈstɜːrər/

The word "stirrer" originates from the Old English word "styrian," meaning "to move" or "to stir." It evolved through Middle English "stiren" and into the modern form. "Stirrer" originally referred to something that caused movement or agitation, like a utensil used to mix liquids. Over time, it broadened to encompass people who caused trouble or unrest, due to their stirring up of emotions or situations. This metaphorical use reflects the way a stirrer physically agitates a liquid, mirroring its disruptive impact on social or political contexts.

Summary
type danh từ
meaningngười khuấy động, người xúi giục, người gây ra
meaningthìa khuấy
meaningque cời (để cời củi)
namespace
Example:
  • The chef deftly used the hand-held stirrer to mix the bubbling pot of soup, ensuring that all the ingredients were evenly combined.

    Đầu bếp khéo léo sử dụng máy khuấy cầm tay để khuấy nồi súp đang sôi, đảm bảo tất cả các nguyên liệu được hòa quyện đều.

  • The young scientist stirred the test tube with the long, thin stirrer, carefully noted the color and viscosity of the liquid, and recorded her findings in her lab notebook.

    Nhà khoa học trẻ khuấy ống nghiệm bằng que khuấy dài và mỏng, cẩn thận ghi lại màu sắc và độ nhớt của chất lỏng và ghi lại những phát hiện của mình vào sổ tay thí nghiệm.

  • The chemist added a few drops of colorless liquid to the beaker and set the magnetic stirrer in motion, watching as the ingredients dissolved and became a homogeneous solution.

    Nhà hóa học nhỏ vài giọt chất lỏng không màu vào cốc thủy tinh rồi bật máy khuấy từ, quan sát các thành phần hòa tan và trở thành dung dịch đồng nhất.

  • The cake batter looked thick and lumpy until the baker poured in a splash of milk and began whisking it vigorously with the wire whisk, which doubled as a handheld stirrer.

    Bột bánh trông đặc và lợn cợn cho đến khi người thợ làm bánh đổ một ít sữa vào và bắt đầu đánh mạnh bằng máy đánh trứng, đồng thời cũng là dụng cụ khuấy cầm tay.

  • The smoothie maker blended the fruits until they reached a creamy consistency and then used the stirrer to mix in the protein powder and yogurt, finishing off the drink with a peace sign made from the straw.

    Người làm sinh tố xay nhuyễn các loại trái cây cho đến khi đạt được độ sánh mịn, sau đó dùng máy khuấy để trộn bột protein và sữa chua, hoàn thiện thức uống bằng biểu tượng hòa bình làm từ ống hút.

  • The spice blender gradually added fragrant herbs and spices to the pot, using the wooden spoon as a stirrer to ensure everything was combined evenly.

    Máy xay gia vị từ thêm các loại thảo mộc và gia vị thơm vào nồi, sử dụng thìa gỗ làm dụng cụ khuấy để đảm bảo mọi thứ được trộn đều.

  • The barista used the mini-spoon to stir the espresso shot in the cup, making sure the sweetener had melted completely before adding steamed milk.

    Người pha chế sử dụng thìa nhỏ để khuấy espresso trong cốc, đảm bảo chất tạo ngọt đã tan hoàn toàn trước khi thêm sữa hấp.

  • The bartender combined the cocktail ingredients in the shaker, filling it almost to the top, and secured the lid tightly before shaking vigorously for several seconds, using her wrist as a stirrer.

    Người pha chế trộn các thành phần của cocktail vào bình lắc, đổ gần đầy, đậy chặt nắp trước khi lắc mạnh trong vài giây, dùng cổ tay như một dụng cụ khuấy.

  • The mixologist began by stirring the classic Negroni in a mixing glass with gin, sweet vermouth, and Campari using a chilled iced-tea spoon, resulting in a clear red-orange elixir.

    Người pha chế bắt đầu bằng cách khuấy loại Negroni cổ điển trong ly trộn với rượu gin, rượu vermouth ngọt và rượu Campari bằng thìa trà đá ướp lạnh, tạo thành một loại đồ uống màu đỏ cam trong suốt.

  • The children watched eagerly as their mother poured ingredients into the large stainless steel pot, then used the handheld mixer as a stirrer, delighting them as she created a bubbling confection of gelatinous fun.

    Những đứa trẻ háo hức theo dõi mẹ chúng đổ nguyên liệu vào chiếc nồi thép không gỉ lớn, sau đó dùng máy trộn cầm tay để khuấy, khiến chúng thích thú khi bà tạo ra một món ăn sủi bọt trông giống như thạch.

Related words and phrases

All matches