ung hư
/ˈædl//ˈædl/The word "addle" has a fascinating history. It originated in the 15th century from the Old English word "ādulan," which means "to confuse" or "to bewilder." This verb likely came from the Proto-Germanic word "*auþliz," which carried a similar meaning of "to confuse" or "to disturb." In Middle English (circa 1100-1500), "addle" evolved to mean "to confound" or "to perplex." Later, during the 16th century, the word broadened to encompass meanings of "to confuse in one's head" or "to get mixed up." Today, "addle" is often used to describe a mental state of bewilderment, confusion, or chaos. The word "addle" has also taken on a whimsical connotation, often used to describe a state of utter bewilderment, as in "I'm addled by the complexity of this math problem." Whether in its ancient roots or modern usage, "addle" remains a delightful and expressive word in the English language!
Sau khi mất điện, trứng trong tủ lạnh bị hỏng và phải bỏ đi.
Tổ gà rơi khỏi cây và những quả trứng bên trong bị hỏng do va chạm.
Trứng của sinh vật này bị tiếp xúc với nhiệt độ khắc nghiệt, khiến chúng bị hỏng và biến chất.
Người nông dân nhận thấy một số trứng gà của mình bị hỏng và nhận ra chúng đã ăn phải thức ăn bị nhiễm bẩn.
Do độ ẩm cao, trứng gà trong máy ấp bị hỏng và không nở.
Bác sĩ thú y chẩn đoán con gà mắc phải tình trạng khiến trứng bị hỏng và kê đơn thuốc để ngăn ngừa các vấn đề tiếp theo.
Người phụ nữ vô tình để trứng ở nhiệt độ phòng quá lâu, khiến chúng bị hỏng.
Hành vi bất thường của con gà cho thấy có vấn đề sức khỏe tiềm ẩn và người nông dân nhận thấy một số quả trứng của nó cũng bị hỏng.
Việc nhốt gà trong chuồng tối và ẩm ướt khiến trứng của gà bị hỏng, làm giảm năng suất.
Người nông dân nhận thấy một số quả trứng bị hỏng và nhận ra có động vật ăn thịt trong chuồng gà, gây hại cho đàn gà và ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng trứng của chúng.