Definition of acupuncture

acupuncturenoun

châm cứu

/ˈækjupʌŋktʃə(r)//ˈækjupʌŋktʃər/

The word "acupuncture" comes from the Latin term "acus," meaning "needle," and "punctura," meaning "pricking" or "piercing." This is because the practice of acupuncture involves inserting thin needles into specific points on the body to stimulate healing and balance. The term has its roots in the ancient practice of Traditional Chinese Medicine (TCM), where needles were used to manipulate the flow of "qi" (life energy) to promote health and well-being. The term "acupuncture" was coined in the 17th century to describe this specific technique. Over time, the practice has evolved and been adopted by modern Western medicine, leading to a deeper understanding of its efficacy and benefits. Today, acupuncture is recognized as a complementary therapy that can help alleviate a range of health issues, from chronic pain to mental health conditions.

Summary
type danh từ
meaning(y học) thuật châm cứu
namespace
Example:
  • Sarah decided to try acupuncture to alleviate her chronic migraines, as medication had not been effective.

    Sarah quyết định thử châm cứu để làm giảm chứng đau nửa đầu mãn tính của mình vì thuốc không có hiệu quả.

  • The acupuncture therapist inserted small needles into specific points on Mike's body to relieve his stress and promote relaxation.

    Chuyên gia châm cứu đã châm những chiếc kim nhỏ vào các huyệt đạo cụ thể trên cơ thể Mike để giải tỏa căng thẳng và thúc đẩy sự thư giãn.

  • During acupuncture sessions, Julia felt a sense of calm and rejuvenation as the needles helped to balance her energy levels.

    Trong các buổi châm cứu, Julia cảm thấy bình tĩnh và trẻ hóa khi các cây kim giúp cân bằng mức năng lượng của cô.

  • Maya found that acupuncture, combined with clinical therapy, significantly improved her symptoms of depression and anxiety.

    Maya nhận thấy châm cứu kết hợp với liệu pháp lâm sàng có thể cải thiện đáng kể các triệu chứng trầm cảm và lo âu của cô.

  • Lucas's acupuncture treatment for his back pain involved several sessions with a licensed practitioner, who carefully guided the placement of the needles.

    Quá trình châm cứu chữa chứng đau lưng của Lucas bao gồm nhiều buổi với một bác sĩ được cấp phép, người đã cẩn thận hướng dẫn cách đặt kim.

  • After a few acupuncture sessions, Kerri noticed a significant decrease in the frequency and intensity of her menstrual cramps.

    Sau một vài buổi châm cứu, Kerri nhận thấy tần suất và cường độ đau bụng kinh giảm đáng kể.

  • Acupuncture has been utilized for centuries as a complementary therapy, and many people find it effective for managing a variety of health concerns.

    Châm cứu đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ như một liệu pháp bổ sung và nhiều người thấy nó có hiệu quả trong việc kiểm soát nhiều vấn đề sức khỏe.

  • Oliver's acupuncture therapist suggested dietary and lifestyle changes to optimize the benefits of his treatment, and he implemented them with enthusiasm.

    Chuyên gia châm cứu của Oliver đã gợi ý những thay đổi về chế độ ăn uống và lối sống để tối ưu hóa lợi ích của việc điều trị và anh đã thực hiện chúng một cách nhiệt tình.

  • After being skeptical at first, Elena realized that acupuncture offered her a natural alternative to pharmaceuticals for managing her health.

    Sau khi hoài nghi lúc đầu, Elena nhận ra rằng châm cứu mang đến cho cô một giải pháp thay thế tự nhiên cho dược phẩm để kiểm soát sức khỏe.

  • Emma's acupuncture sessions not only helped to alleviate her neck pain but also provided a welcome respite from the stressed and busy nature of her daily life.

    Các buổi châm cứu của Emma không chỉ giúp làm giảm cơn đau cổ mà còn mang lại cho cô sự thoải mái sau những căng thẳng và bận rộn trong cuộc sống thường ngày.