Definition of abasement

abasementnoun

sự hạ mình

/əˈbeɪsmənt//əˈbeɪsmənt/

The word "abasement" originated in the 15th century from the Old French word "abasement," meaning "humiliation" or "debasement." This, in turn, came from the Latin "abasiem," which referred to the act of bringing something or someone down to a lower state. The Latin word is derived from "abas," meaning "to humble" or "to debase." In Middle English, the word "abasement" referred specifically to the act of humbling or bringing low, often in a metaphorical sense. Over time, the word's meaning expanded to include the state of being humbled or lowered in status, as well as the physical act of casting something down or reducing it in size or quality. Today, "abasement" is used to describe a range of concepts, including humiliation, defeat, and deprecation. Despite its origins in physical action, the word's modern sense is often more abstract and related to emotional or psychological states.

Summary
type danh từ
meaningsự làm hạ phẩm giá, sự làm mất thể diện, sự làm nhục
namespace
Example:
  • Jane felt an overwhelming sense of abasement as she stood before the judge, convicted of a serious crime.

    Jane cảm thấy vô cùng xấu hổ khi đứng trước thẩm phán, bị kết tội vì một tội nghiêm trọng.

  • Although he was once a successful businessman, years of financial mismanagement left James in a deep state of abasement.

    Mặc dù từng là một doanh nhân thành đạt, nhiều năm quản lý tài chính kém đã khiến James rơi vào trạng thái vô cùng tủi hổ.

  • The author's words of self-reflection left her feeling deeply humbled and submissive, a state of abasement that she found both frightening and refreshing.

    Những lời tự vấn của tác giả khiến cô cảm thấy vô cùng khiêm nhường và phục tùng, một trạng thái hạ mình mà cô thấy vừa đáng sợ vừa thú vị.

  • As she listened to the hours-long confession of the criminal who had tormented her family, Emily felt a sense of abasement as she realized that her assumptions and prejudices had blinded her to the truth.

    Khi lắng nghe lời thú tội kéo dài hàng giờ của tên tội phạm đã hành hạ gia đình mình, Emily cảm thấy xấu hổ khi nhận ra rằng những giả định và định kiến ​​của mình đã khiến cô không nhìn thấy sự thật.

  • In the wake of his defeat at the hands of his opponent, the senator could hardly maintain a semblance of pride; instead, he was forced to acknowledge his place in abasement.

    Sau thất bại dưới tay đối thủ, vị thượng nghị sĩ khó có thể giữ được vẻ tự hào; thay vào đó, ông buộc phải thừa nhận vị trí của mình trong sự nhục nhã.

  • Despite her arrogance and pride, Emma finally returned to her hometown and begged for the forgiveness of those she wronged in her youth. She was forced to embrace a state of abasement in order to heal the wounds she had inflicted.

    Bất chấp sự kiêu ngạo và lòng tự hào của mình, Emma cuối cùng đã trở về quê hương và cầu xin sự tha thứ từ những người mà cô đã làm sai khi còn trẻ. Cô buộc phải chấp nhận trạng thái hạ mình để chữa lành vết thương mà cô đã gây ra.

  • The discovery of the witness's false testimony left the accused in a profound state of abasement, as he had built his entire defense around the alleged evidence.

    Việc phát hiện ra lời khai gian dối của nhân chứng đã khiến bị cáo vô cùng xấu hổ, vì anh ta đã xây dựng toàn bộ lời biện hộ của mình xung quanh bằng chứng được đưa ra.

  • After years of living far beyond his means, Michael's financial ruin left him in a state of abasement, facing the reality that he had lost everything he had once held dear.

    Sau nhiều năm sống xa hoa, sự phá sản của Michael đã khiến anh rơi vào trạng thái tuyệt vọng, phải đối mặt với thực tế rằng anh đã mất tất cả mọi thứ mà anh từng trân trọng.

  • As Reverend Jones stripped off his robes and took to the streets in penance for his actions, he was forced to confront the depths of his moral abasement.

    Khi Mục sư Jones cởi bỏ áo choàng và ra đường sám hối về hành động của mình, ông buộc phải đối mặt với sự suy đồi đạo đức sâu sắc của mình.

  • In the face of overwhelming guilt and shame, Sarah's only choice was to embrace a state of abasement, seeking out the mercy and forgiveness of those she had wronged.

    Trước cảm giác tội lỗi và xấu hổ tột độ, lựa chọn duy nhất của Sarah là chấp nhận trạng thái tủi nhục, tìm kiếm lòng thương xót và sự tha thứ từ những người mà cô đã làm sai.