Định nghĩa của từ yours faithfully

yours faithfullyidiomatic

bạn chân thành

Định nghĩa của từ undefined

"Yours honestly" có nguồn gốc từ thế kỷ 18, bắt nguồn từ truyền thống kết thúc thư bằng một cụm từ tôn trọng. "Yours" biểu thị sự sở hữu và phản ánh cảm giác sở hữu nội dung của bức thư. "Faithfully" nhấn mạnh sự chân thành và cam kết, truyền đạt sự tôn trọng và lòng trung thành với người nhận. Cụm từ này trở nên phổ biến như một lời kết trang trọng cho các bức thư kinh doanh và thư từ chính thức, tượng trưng cho cảm giác về nghĩa vụ và sự đáng tin cậy.

namespace

a formula for ending a formal letter in which the recipient is not addressed by name.

một công thức để kết thúc một bức thư trang trọng mà người nhận không được đề cập bằng tên.

Ví dụ:
  • Thank you for your business. It has been a pleasure serving you. Yours faithfully,

    Cảm ơn bạn đã kinh doanh. Rất vui được phục vụ bạn. Trân trọng,

  • Please find attached the necessary documents for your review. I look forward to hearing back from you soon. Yours faithfully,

    Xin vui lòng tìm các tài liệu cần thiết để bạn xem xét. Tôi mong sớm nhận được phản hồi từ bạn. Trân trọng,

  • I am writing to inform you of the successful completion of our project. Yours faithfully,

    Tôi viết thư này để thông báo với bạn về sự hoàn thành thành công của dự án của chúng tôi. Trân trọng,

  • Your honored presence at the ceremony is highly appreciated. Yours faithfully,

    Sự hiện diện danh dự của bạn tại buổi lễ được đánh giá cao. Trân trọng,

  • I am sending this email to acknowledge your kind gesture and your continuous support. Yours faithfully,

    Tôi gửi email này để ghi nhận cử chỉ tử tế và sự ủng hộ liên tục của bạn. Trân trọng,