Định nghĩa của từ work surface

work surfacenoun

bề mặt làm việc

/ˈwɜːk sɜːfɪs//ˈwɜːrk sɜːrfɪs/

Thuật ngữ "work surface" dùng để chỉ một khu vực hoặc không gian phẳng và ổn định được sử dụng để thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau hoặc hoàn thành nhiều loại công việc khác nhau. Đây là một thành phần quan trọng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như văn phòng, nhà máy, phòng thí nghiệm và nhà bếp. Từ "work surface" đã phát triển theo thời gian, với việc sử dụng ngày càng phổ biến hơn khi các xã hội hiện đại áp dụng các hình thức lao động phức tạp và chuyên biệt hơn. Khái niệm về một khu vực làm việc chuyên dụng không phải là khái niệm mới. Trong thời cổ đại, mọi người nhận ra nhu cầu về các không gian được phân định rõ ràng cho nhiều nhiệm vụ khác nhau, chẳng hạn như nghề mộc, viết và vẽ. Vào thời trung cổ, các nghệ nhân làm việc trong các xưởng được trang bị ghế dài, bàn và giá để vật liệu và thiết bị của họ. Những bề mặt này được thiết kế để cung cấp các điều kiện tối ưu cho các nhiệm vụ trong tầm tay, cho phép tốc độ, độ chính xác và hiệu quả cao hơn. Khi công nghiệp hóa và sản xuất hàng loạt thay đổi cách sản xuất hàng hóa, các bề mặt làm việc có ý nghĩa mới. Các nhà máy ngày càng dựa vào máy móc và tự động hóa, đòi hỏi người lao động phải điều chỉnh phương pháp của mình để tương tác tốt hơn với các công cụ mới này. Các trạm làm việc của công nhân trở nên chuyên biệt hơn và các nhà thiết kế bắt đầu kết hợp các tính năng như chiều cao có thể điều chỉnh và lưu trữ dụng cụ tích hợp để cải thiện sự tiện lợi và thoải mái. Vào thế kỷ 20, những tiến bộ trong khoa học và công nghệ vật liệu đã cho phép tạo ra các bề mặt có các đặc tính mà trước đây người ta cho là không thể. Ví dụ, lớp phủ chống vi khuẩn, lớp hoàn thiện chống trầy xước và bề mặt từ tính ngày càng trở nên phổ biến. Những tiến bộ này đã giúp làm cho bề mặt làm việc trở nên linh hoạt và tiện dụng hơn, đồng thời cải thiện tính an toàn và vệ sinh. Khi mối quan hệ của chúng ta với công nghệ tiếp tục phát triển, bản chất của công việc cũng thay đổi. Làm việc từ xa, giờ làm việc linh hoạt và sở thích ngày càng tăng đối với môi trường làm việc thoải mái và thư giãn hơn đã góp phần nhấn mạnh hơn vào tầm quan trọng của bề mặt làm việc. Do đó, các nhà thiết kế đang nỗ lực tạo ra các bề mặt vừa mang tính thẩm mỹ vừa mang tính thực tế, tập trung vào các yếu tố như công thái học, sức khỏe và tính bền vững của môi trường. Tóm lại, thuật ngữ "work surface" đã đi một chặng đường dài kể từ khi được sử dụng lần đầu tiên. Trong thế giới ngày nay, thuật ngữ này đại diện cho sự giao thoa nhộn nhịp giữa công nghệ, thiết kế và nhu cầu của con người, phát triển để đáp ứng nhu cầu luôn thay đổi của xã hội hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The new kitchen countertop serves as a spacious work surface for food preparation.

    Mặt bếp mới đóng vai trò là bề mặt rộng rãi để chế biến thực phẩm.

  • The craftsman spent hours at his work surface, carefully carving the details into the wood.

    Người thợ thủ công đã dành nhiều giờ bên bề mặt làm việc của mình, cẩn thận chạm khắc các chi tiết vào gỗ.

  • The laboratory's surfaces were spotless as the scientists worked on their experiments.

    Bề mặt của phòng thí nghiệm sạch bóng khi các nhà khoa học đang làm thí nghiệm.

  • The dentist's work surface was covered in sterile instruments before treating his patient.

    Bề mặt làm việc của nha sĩ được phủ đầy dụng cụ vô trùng trước khi điều trị cho bệnh nhân.

  • The seamstress measured and cut fabric on her work surface, creating beautiful clothing designs.

    Người thợ may đo và cắt vải trên bề mặt làm việc của mình, tạo ra những mẫu thiết kế trang phục đẹp mắt.

  • The painter's work surface was splattered with different colors as he applied strokes to his canvas.

    Bề mặt làm việc của họa sĩ được rắc nhiều màu sắc khác nhau khi ông vẽ các nét lên vải.

  • The surgeons donned gloves and gowns before getting to work on their patients' intricate surgeries.

    Các bác sĩ phẫu thuật đeo găng tay và áo choàng trước khi bắt đầu thực hiện các ca phẫu thuật phức tạp cho bệnh nhân.

  • The mechanic's work surface was filled with nails, hammers, and other tools as he fixed the car's engine.

    Bề mặt làm việc của người thợ máy chất đầy đinh, búa và các dụng cụ khác khi anh sửa động cơ ô tô.

  • The artist sketched on her work surface, bringing her vision to life on paper.

    Nghệ sĩ đã phác họa trên bề mặt làm việc của mình, biến tầm nhìn của mình thành hiện thực trên giấy.

  • The potter molded clay on his work surface, creating unique and intricate pieces of pottery.

    Người thợ gốm nặn đất sét trên bề mặt làm việc của mình, tạo ra những tác phẩm gốm độc đáo và phức tạp.

Từ, cụm từ liên quan