Định nghĩa của từ shears

shearsnoun

kéo cắt

/ʃɪəz//ʃɪrz/

Từ "shears" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scieran", có nghĩa là "cắt" hoặc "cắt lông". Cừu thường được cắt lông bằng tay bằng một cặp kéo cong có lưỡi răng cưa được gọi là "lưỡi cắt". Thuật ngữ "shears" cuối cùng đã được sử dụng để chỉ những dụng cụ cắt cầm tay này, vốn vẫn là một phần quan trọng của quá trình cắt lông cừu trong nhiều thế kỷ. Ngày nay, máy cắt lông quy mô công nghiệp đã thay thế phần lớn kéo cắt lông bằng tay, nhưng thuật ngữ "shears" vẫn được sử dụng để chỉ quá trình cắt lông thủ công cũng như để mô tả loại kéo chuyên dụng được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như xử lý giấy, vải lụa và cắt tóc.

Tóm Tắt

typedanh từ, pl

meaningdụng cụ để xén (to, hình dạng như cái kéo dùng để xén lông cừu, tỉa hàng dậu )

namespace
Ví dụ:
  • The florist used a pair of shears to precisely cut the flowers for the arrangement.

    Người bán hoa đã sử dụng một chiếc kéo để cắt chính xác những bông hoa để cắm.

  • The hairstylist snipped away with her shears, transforming her client's mop into a sleek and stylish do.

    Nhà tạo mẫu tóc dùng kéo cắt đi, biến mái tóc bù xù của khách hàng thành kiểu tóc bóng mượt và sành điệu.

  • The gardener carefully clipped the shrubs with her shears, shaping them into neat and tidy shapes.

    Người làm vườn cẩn thận cắt tỉa các bụi cây bằng kéo, tạo hình chúng thành những hình dạng gọn gàng và ngăn nắp.

  • The tailor's shears buzzed as he expertly snipped off excess fabric from the suit's sleeves.

    Chiếc kéo của người thợ may kêu vo vo khi anh ta khéo léo cắt phần vải thừa ra khỏi tay áo của bộ vest.

  • The quilter used her shears to precisely cut out the patterns and shapes for the intricate quilt she was creating.

    Người thợ chần bông đã dùng kéo để cắt chính xác các họa tiết và hình dạng cho tấm chăn phức tạp mà cô đang tạo ra.

  • The landscaper grabbed his shears and began trimming the hedges, giving the property a neat and orderly appearance.

    Người làm vườn cầm kéo và bắt đầu cắt tỉa hàng rào, giúp cho khu đất trông gọn gàng và ngăn nắp.

  • The typist clicked on her shears as she snipped out the spaces between each word, preparing to paste them together into a neat document.

    Người đánh máy bấm kéo khi cô cắt khoảng cách giữa mỗi từ, chuẩn bị dán chúng lại với nhau thành một tài liệu gọn gàng.

  • The baker sliced through rolls of dough with her shears, shaping the loaves into perfect rounds.

    Người thợ làm bánh dùng kéo cắt từng cuộn bột, tạo hình ổ bánh thành những hình tròn hoàn hảo.

  • The train conductor used his shears to snip off excess thread from the burlap sacks of grain, ready to load them onto the train.

    Người soát vé tàu dùng kéo cắt bớt phần chỉ thừa trên các bao tải đựng ngũ cốc, chuẩn bị chất lên tàu.

  • The carpenter deftly cut out the window frames using his shears, preparing to install them in the newly built house.

    Người thợ mộc khéo léo dùng kéo cắt khung cửa sổ, chuẩn bị lắp đặt vào ngôi nhà mới xây.

Từ, cụm từ liên quan

All matches