Định nghĩa của từ window dressing

window dressingnoun

trang trí cửa sổ

/ˈwɪndəʊ dresɪŋ//ˈwɪndəʊ dresɪŋ/

Cụm từ "window dressing" ám chỉ cách các nhà bán lẻ trưng bày hàng hóa trong cửa sổ cửa hàng hoặc bên trong cửa hàng để thu hút sự chú ý của khách hàng và lôi kéo họ mua hàng. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ những năm 1920 và 1930 khi việc trưng bày sản phẩm trực quan trong cửa sổ ngày càng trở nên quan trọng đối với các nhà bán lẻ để nổi bật và cạnh tranh với các cửa hàng khác gần đó. Thuật ngữ "dressing" ám chỉ việc thêm các yếu tố trang trí và hấp dẫn vào một màn hình đơn giản hoặc bình thường, giống như cách người ta có thể ăn mặc cho một dịp đặc biệt để trông hấp dẫn hơn. Trong bán lẻ, trang trí cửa sổ được coi là một hình thức quảng cáo và khuyến mại nhằm tạo ra một hình ảnh hấp dẫn và đáng nhớ về sản phẩm hoặc thương hiệu, có thể giúp tăng lượng khách hàng và doanh số bán hàng.

namespace

the art of arranging goods in shop windows in an attractive way

nghệ thuật sắp xếp hàng hóa trong cửa sổ cửa hàng một cách hấp dẫn

the fact of doing or saying something in a way that creates a good impression but does not show the real facts

việc làm hoặc nói điều gì đó theo cách tạo ra ấn tượng tốt nhưng không cho thấy sự thật

Ví dụ:
  • The reforms are seen as window dressing.

    Những cải cách này được coi như chỉ là hình thức.

Từ, cụm từ liên quan