Định nghĩa của từ wind chill

wind chillnoun

gió lạnh

/ˈwɪnd tʃɪl//ˈwɪnd tʃɪl/

Thuật ngữ "wind chill" ám chỉ cảm giác lạnh thực tế tệ hơn trên da tiếp xúc do tác động kết hợp của gió và nhiệt độ không khí lạnh hơn. Khái niệm này lần đầu tiên được Paul E. Richardson, một nhà vật lý tại Đại học Connecticut, giới thiệu vào năm 1949. Ban đầu được gọi là "hệ số trôi gió", các phép tính của Richardson đã xem xét tốc độ gió và các chỉ số nhiệt kế khô. Năm 1972, nó được đổi tên thành "wind chill" và bao gồm các yếu tố bổ sung như độ ẩm không khí, được các nhà nghiên cứu tại Cơ quan Quản lý Khí quyển và Đại dương Quốc gia (NOAA) phát triển. Công thức mới này cung cấp phép đo chính xác hơn về nhiệt độ thực tế được cảm nhận, giúp mọi người chuẩn bị và tránh những nguy cơ tiềm ẩn của cái lạnh khắc nghiệt. Do đó, thuật ngữ "wind chill" phản ánh sự hiểu biết khoa học rằng tốc độ gió và nhiệt độ thấp có thể khiến điều kiện trở nên lạnh hơn nhiều so với nhiệt kế có thể gợi ý và đã trở thành một thước đo dự báo thời tiết quan trọng cho an toàn công cộng.

namespace
Ví dụ:
  • The wind chill reached -25°F last night, making it feel even colder than the actual temperature.

    Gió lạnh đạt tới -25°F đêm qua, khiến nhiệt độ thậm chí còn lạnh hơn nhiệt độ thực tế.

  • With the wind chill factored in, it felt like 0°F even though the thermometer read °F.

    Tính cả gió lạnh, nhiệt độ cảm giác như 0°F mặc dù nhiệt kế chỉ là °F.

  • Bundle up! The wind chill is going to be dangerously low tonight.

    Hãy mặc ấm! Gió lạnh đêm nay sẽ xuống mức thấp nguy hiểm.

  • The wind chill advisory has been issued due to the frigid temperatures and strong winds.

    Cảnh báo gió lạnh đã được ban hành do nhiệt độ quá lạnh và gió mạnh.

  • It's not just the temperature you need to worry about, but also the wind chill, which can make it feel much colder.

    Bạn không chỉ cần lo lắng về nhiệt độ mà còn cả gió lạnh nữa, cũng có thể khiến bạn cảm thấy lạnh hơn nhiều.

  • I can't believe how cold it feels outside! The wind chill is just brutal.

    Tôi không thể tin được trời bên ngoài lạnh đến thế! Gió lạnh thật tàn bạo.

  • Don't underestimate the power of the wind chill in winter. It can turn an already cold day into an unbearably icy one.

    Đừng đánh giá thấp sức mạnh của gió lạnh vào mùa đông. Nó có thể biến một ngày vốn đã lạnh giá thành một ngày băng giá không thể chịu nổi.

  • Wind chills can pose serious health risks, particularly for elderly people or those with medical conditions.

    Gió lạnh có thể gây ra những rủi ro nghiêm trọng cho sức khỏe, đặc biệt đối với người cao tuổi hoặc những người có bệnh lý nền.

  • Due to the wind chill, they've recommended that schools remain closed today.

    Do gió lạnh, họ khuyến cáo các trường học vẫn đóng cửa trong ngày hôm nay.

  • Wind chill can create dangerous conditions for drivers, making the roads slippery and difficult to navigate.

    Gió lạnh có thể tạo ra điều kiện nguy hiểm cho người lái xe, khiến đường trơn trượt và khó di chuyển.

Từ, cụm từ liên quan