danh từ
người đàn bà goá, qu phụ
ngoại động từ
giết chồng, giết vợ (ai); làm cho goá (chồng, vợ); cướp mất chồng, cướp mất vợ (ai)
(th ca) cướp mất (bạn...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) là vợ goá của (ai)
Góa phụ
/ˈwɪdəʊ//ˈwɪdəʊ/Nguồn gốc của từ "widow" có từ thời tiếng Anh cổ, vào khoảng thế kỷ 15 sau Công nguyên. Thuật ngữ "widow" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "widuwa", nghĩa đen là "người phụ nữ (wīf) còn sống (ðā) (id)". Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "wīf", nghĩa là "woman" hoặc "vợ", "ðā", nghĩa là "cái đó" và "id", nghĩa là "còn sống". Trong tiếng Anh cổ, "wīf" có thể là "wīf" hoặc "wīfmann", và "widuwa" là từ tương đương dành cho nữ của "wīfeword", nghĩa là "không chồng" hoặc "chồng đau buồn". Từ "widow" có liên quan chặt chẽ đến các thuật ngữ tiếng Đức "Witwe" và "Witwer", có nghĩa tương ứng là "widow" và "widower,". Trong xã hội Anh cổ, góa phụ được nhìn nhận khác với thời hiện đại. Họ thường được gọi là "alfreow" (thuật ngữ tiếng Anh cổ có nghĩa là "nửa tự do"), vì họ chỉ giữ được địa vị của một người tự do cho đến khi họ tái hôn. Tuy nhiên, phụ nữ không được tái hôn trong Giáo hội cho đến khi xác chết của chồng họ bị phân hủy, một tập tục được gọi là lễ đăng quang, có nghĩa là cơ thể đã đến mức thối rữa. Nhìn chung, từ "widow" đã trải qua một số thay đổi nhỏ về cách viết trong nhiều thế kỷ, tuy nhiên, ý nghĩa cốt lõi vẫn giữ nguyên; "một người phụ nữ đã mất chồng do cái chết".
danh từ
người đàn bà goá, qu phụ
ngoại động từ
giết chồng, giết vợ (ai); làm cho goá (chồng, vợ); cướp mất chồng, cướp mất vợ (ai)
(th ca) cướp mất (bạn...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) là vợ goá của (ai)
Sau cái chết bi thảm của chồng, Emily đã trốn về quê nhà để trở thành góa phụ trong thanh thản.
Người góa phụ đau buồn ngồi bên cửa sổ, nhìn chằm chằm vào khu vườn nơi chồng bà thường chăm sóc hoa.
Người tổ chức nhà thờ đã an ủi Lucinda, người góa vợ mới cưới, và sắp xếp một buổi thắp nến để tưởng nhớ chồng bà.
Amelia chưa bao giờ nghĩ rằng cô có thể bước tiếp sau khi mất đi người chồng của mình, nhưng lòng tốt và sự ủng hộ của những người hàng xóm đã giúp cô tìm thấy mục đích sống mới trong vai trò một góa phụ.
Nỗi đau buồn của người góa phụ quá lớn đến nỗi những đứa con đã trưởng thành của bà quyết định ở lại với bà một thời gian để giúp bà vượt qua mất mát này.
Người góa phụ thở dài và gọi một tách trà ở quán cà phê địa phương, hy vọng tìm thấy chút an ủi trong thói quen quen thuộc.
Catherine, một giáo sư mới góa chồng, phải giải quyết khối lượng công việc lớn và cùng lúc phải vượt qua nỗi đau mất chồng, dẫn đến một số khó khăn tại nơi làm việc.
Người góa phụ nheo mắt khi đọc lá thư thông báo về khoản thừa kế mà bà nhận được từ công việc kinh doanh của người chồng quá cố.
Khi năm tháng trôi qua, người góa phụ tìm thấy niềm an ủi trong việc đi du lịch, quyết tâm tận dụng tối đa những năm tháng còn lại của mình thay vì lãng phí chúng vào việc than khóc.
Sau một thập kỷ góa bụa, Florence bắt đầu nghĩ đến việc bắt đầu một cuộc sống mới và hướng đến công việc tình nguyện, mong muốn tạo ra sự khác biệt bằng những món quà mà chồng bà để lại.