Định nghĩa của từ whole step

whole stepnoun

toàn bộ bước

/ˈhəʊl step//ˈhəʊl step/

Thuật ngữ "whole step" trong âm nhạc dùng để chỉ khoảng cách giữa hai nốt nhạc liên tiếp trên một thang âm kéo dài bảy cung (nửa cung). Khoảng cách giữa các nốt nhạc này rất quan trọng vì nó tạo ra cảm giác trọn vẹn hoặc toàn vẹn, do đó có thuật ngữ "whole step." Khái niệm toàn bộ bước là điều cần thiết trong lý thuyết âm nhạc và hình thành nên cơ sở của sự hòa âm trong âm nhạc. Nó cho phép các nhạc sĩ xác định và mô tả khoảng cách giữa các nốt nhạc trên một thang âm bằng cách sử dụng phép đo định lượng, giúp việc chuyển đổi, sắp xếp và sáng tác nhạc dễ dàng hơn. Nguồn gốc của thuật ngữ "whole step" có thể bắt nguồn từ hệ thống âm nhạc Hy Lạp cổ đại, sử dụng quãng tám làm đơn vị đo lường chính. Một toàn bộ bước, được gọi là "diapente" trong tiếng Hy Lạp, biểu thị khoảng cách giữa bậc thứ năm và thứ sáu của thang âm, được coi là một khoảng cách hoàn chỉnh và hài hòa. Trong ký hiệu âm nhạc phương Tây, toàn bộ bước được biểu thị bằng hai ký hiệu âm nhạc hoặc nốt nhạc liền kề trên một khuông nhạc chia sẻ bảy cung, do đó tạo thành một khoảng cách theo chiều dọc hoặc chiều ngang. Ký hiệu này giúp các nhạc sĩ dễ dàng đọc và diễn giải bản nhạc, vì họ có thể nhanh chóng xác định khoảng cách giữa các nốt nhạc và liên hệ chúng với thang âm. Tóm lại, thuật ngữ "whole step" trong lý thuyết âm nhạc dùng để chỉ khoảng cách âm nhạc kéo dài bảy cung, có tên bắt nguồn từ tính trọn vẹn hoặc toàn vẹn của nó. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ Hy Lạp cổ đại và ký hiệu của nó là một khía cạnh thiết yếu của ký hiệu âm nhạc phương Tây cho phép các nhạc sĩ dễ dàng đọc và diễn giải bản nhạc.

namespace
Ví dụ:
  • The choir sang a whole step higher than their usual pitch during the performance.

    Dàn hợp xướng đã hát cao hơn hẳn so với giọng thông thường của họ trong suốt buổi biểu diễn.

  • In music theory, a whole step is equivalent to two semitones or seven half steps.

    Trong lý thuyết âm nhạc, một cung tương đương với hai nửa cung hoặc bảy nửa cung.

  • The musician played a melody starting from the whole step C and continued up the scale.

    Người nhạc sĩ chơi một giai điệu bắt đầu từ cung Đô và tiếp tục lên cao hơn.

  • The alto singer had to reach a high note that was a whole step above her comfortable range.

    Ca sĩ giọng alto phải đạt tới một nốt cao hơn hẳn quãng giọng thoải mái của cô.

  • The bass player hit a low note and then jumped a whole step up to a higher pitch.

    Người chơi bass chơi một nốt thấp rồi nhảy lên một cung cao hơn.

  • The conductor asked the orchestra to play the next section a whole step lower for a softer effect.

    Người chỉ huy yêu cầu dàn nhạc chơi phần tiếp theo thấp hơn một cung để tạo hiệu ứng nhẹ nhàng hơn.

  • The pianist skipped over a whole step when descending the keyboard, resulting in a surprising harmony.

    Nghệ sĩ piano đã bỏ qua cả một bước khi hạ phím đàn, tạo nên một bản hòa âm đáng ngạc nhiên.

  • The vocalist held a sustained note for a few seconds before leaping a whole step upward.

    Ca sĩ giữ nguyên một nốt trong vài giây trước khi nhảy lên một cung bậc cao hơn.

  • The saxophonist's solo featured a series of whole-step descending runs that impressed the audience.

    Đoạn độc tấu của nghệ sĩ saxophone có một loạt các bước đi xuống toàn bộ gây ấn tượng với khán giả.

  • The sopranos sang a beautiful harmonization that included a whole step interval between their voices.

    Các giọng nữ cao hát một bản hòa âm tuyệt đẹp, bao gồm cả một khoảng cách giữa các giọng hát của họ.

Từ, cụm từ liên quan