Định nghĩa của từ white meat

white meatnoun

thịt trắng

/ˌwaɪt ˈmiːt//ˌwaɪt ˈmiːt/

Thuật ngữ "white meat" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 như một cách để phân biệt giữa thịt sáng màu ở ức và cánh gia cầm và thịt sẫm màu ở đùi và chân. Thuật ngữ "thịt sẫm màu" cũng được đặt ra trong thời gian này để chỉ phần sau. Lý do tại sao thịt ở ức và cánh có màu nhạt hơn là do thực tế là những bộ phận này của gia cầm chứa ít sợi cơ sản xuất ra sắc tố myoglobin, tạo nên màu của thịt đỏ. Do đó, thịt có màu nhạt hơn và trong hơn. Trước khi thuật ngữ "white meat," được sử dụng rộng rãi, thịt ức của gà thường được gọi là "thịt thật", trong khi thịt chân được gọi là "thịt giả". Tuy nhiên, khi tiếng Anh phát triển, các thuật ngữ "white meat" và "thịt sẫm màu" trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi hơn. Điều thú vị là màu sắc của thịt cũng có thể chỉ ra độ tuổi và sức khỏe của gia cầm. Ví dụ, căng thẳng hoặc tập thể dục quá sức có thể gây ra sự giải phóng adrenaline, phân hủy glycogen thành axit lactic, dẫn đến thịt có màu sẫm hơn do sự gia tăng myoglobin. Ngược lại, những con chim non có xu hướng có thịt sáng màu hơn, vì chúng chưa phát triển đầy đủ các cơ chịu trách nhiệm sản xuất myoglobin. Tóm lại, thuật ngữ "white meat" bắt nguồn từ cách phân biệt giữa thịt sáng màu ở ức và cánh của gia cầm và thịt sẫm màu ở đùi và chân. Sự khác biệt về màu sắc là do có ít sợi cơ sản xuất sắc tố myoglobin hơn ở những vùng này.

namespace

meat that is pale in colour when it has been cooked, such as chicken

thịt có màu nhạt khi đã nấu chín, chẳng hạn như thịt gà

Từ, cụm từ liên quan

pale meat from the breast of a chicken or other bird that has been cooked

thịt nhạt từ ức gà hoặc các loài chim khác đã được nấu chín

Ví dụ:
  • If you just like white meat, cook a breast and put some cranberry glaze on it.

    Nếu bạn chỉ thích thịt trắng, hãy nấu chín ức gà và rưới một ít nước sốt nam việt quất lên trên.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches