danh từ
tiếng nói thầm, tiếng xì xào (của lá...); tiếng vi vu xào xạc (của gió...)
to talk in whispers (in a whisper): nói chuyện thì thầm
tin đồn kín, tiếng đồn kín; lời xì xào bàn tán nhỏ to
lời nhận xét rỉ tai
động từ
nói thầm; xì xào (lá); xào xạc (gió)
to talk in whispers (in a whisper): nói chuyện thì thầm
xì xào bàn tán
bí mật phao lên