danh từ
tiếng rì rầm, tiếng rì rào, tiếng xì xào, tiếng róc rách
the murmur of the wind: tiếng rì rào của gió
the murmur of a brook: tiếng róc rách của dòng suối
tiếng thì thầm, tiếng nói thầm
a murmur of conversation: tiếng nói chuyện thì thầm
tiếng lẩm bẩm (tỏ ý bất bình); lời than phiền, lời kêu ca
systolic murmur: (y học) tiếng tâm thu
diastolic murmur: tiếng tâm trương
động từ
rì rầm, rì rào, xì xào, róc rách
the murmur of the wind: tiếng rì rào của gió
the murmur of a brook: tiếng róc rách của dòng suối
thì thầm, nói thầm
a murmur of conversation: tiếng nói chuyện thì thầm
lẩm bẩm; than phiền, kêu ca
systolic murmur: (y học) tiếng tâm thu
diastolic murmur: tiếng tâm trương