Định nghĩa của từ cracked wheat

cracked wheatnoun

lúa mì nứt

/ˌkrækt ˈwiːt//ˌkrækt ˈwiːt/

Thuật ngữ "cracked wheat" dùng để chỉ hạt lúa mì nguyên hạt đã bị vỡ hoặc nứt bằng máy để lộ phần ruột bên trong, sau đó được nấu chín và tiêu thụ dưới dạng cháo hoặc sử dụng trong nhiều công thức nấu ăn khác nhau. Quá trình làm vỡ hạt lúa mì, có thể được thực hiện bằng cách sử dụng con lăn hoặc mảnh, làm tăng diện tích bề mặt của chúng, giúp nước và các chất lỏng khác dễ dàng thấm vào và ngậm nước vào hạt, dẫn đến thời gian nấu ngắn hơn và kết cấu ẩm, mềm. Do đó, "cracked wheat" là một thành phần phổ biến trong các món ăn cần ngũ cốc nguyên hạt nấu nhanh, chẳng hạn như ngũ cốc nóng, hỗn hợp salad và công thức nhồi. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều thập kỷ trong ngành thực phẩm, nơi nó trở nên phổ biến như một sự thay thế lành mạnh hơn cho các loại ngũ cốc đã qua chế biến, tinh chế do hàm lượng chất xơ, protein và chất dinh dưỡng cao.

namespace
Ví dụ:
  • Jane added a half cup of cracked wheat to her morning oatmeal for a hearty and nutritious breakfast.

    Jane thêm nửa cốc lúa mì xay vào bột yến mạch buổi sáng để có một bữa sáng thịnh soạn và bổ dưỡng.

  • The crackled wheat cereal, made from whole wheat grains, was both crunchy and satisfying for Sarah's lunchtime meal.

    Ngũ cốc lúa mì nổ giòn, được làm từ hạt lúa mì nguyên cám, vừa giòn vừa đủ cho bữa trưa của Sarah.

  • The farmer spread a generous layer of cracked wheat over his chicken coop bedding to provide extra texture for his flock's feet.

    Người nông dân rải một lớp lúa mì nứt lớn lên nền chuồng gà để tạo thêm kết cấu cho chân đàn gà.

  • In the backyard, David sprinkled some cracked wheat on the ground as a natural bird feeder, attracting a variety of local species.

    Ở sân sau, David rắc một ít lúa mì nứt nẻ xuống đất như một máng ăn tự nhiên cho chim, thu hút nhiều loài chim địa phương.

  • The bakery used cracked wheat in their sandwich bread recipe, resulting in a nutty and wholesome new loaf that sold out quickly.

    Tiệm bánh đã sử dụng lúa mì nứt trong công thức làm bánh mì sandwich, tạo ra một ổ bánh mì mới thơm ngon và bổ dưỡng đã nhanh chóng hết hàng.

  • The hungry campers mixed the cracked wheat with hot water to create a delicious and comforting porridge for their evening meal.

    Những trại viên đói bụng đã trộn lúa mì nứt với nước nóng để tạo ra một món cháo ngon lành và bổ dưỡng cho bữa tối của họ.

  • Susan's gluten-free granola bars contained a mix of oats, honey, and crushed cracked wheat, making them crunchy and delicious.

    Thanh granola không chứa gluten của Susan chứa hỗn hợp yến mạch, mật ong và lúa mì nứt nghiền, làm cho chúng giòn và ngon.

  • The livestock feeding expert recommended soaking cracked wheat in water overnight before feeding it to cattle to improve nutrition and prevent bloating.

    Chuyên gia về thức ăn chăn nuôi khuyên nên ngâm lúa mì nứt trong nước qua đêm trước khi cho gia súc ăn để cải thiện dinh dưỡng và ngăn ngừa đầy hơi.

  • The chef added a touch of cracked wheat to his beef pot roast marinade, resulting in a flavorful and tender dish that everyone raved about.

    Đầu bếp đã thêm một chút lúa mì xay vào nước ướp thịt bò hầm, tạo nên một món ăn đậm đà và mềm mại được mọi người khen ngợi.

  • The bartender used crushed cracked wheat as a natural substitute for ice in his whiskey sour, resulting in a smooth and unique beverage experience.

    Người pha chế đã sử dụng lúa mì nứt nghiền thay thế cho đá trong rượu whisky chua của mình, tạo ra một thức uống êm dịu và độc đáo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches