Định nghĩa của từ wet blanket

wet blanketnoun

chăn ướt

/ˌwet ˈblæŋkɪt//ˌwet ˈblæŋkɪt/

Cụm từ "wet blanket" là một cách diễn đạt tượng trưng mô tả một người làm giảm tâm trạng hoặc sự nhiệt tình của một nhóm hoặc tình huống. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900 trong tiếng Anh Mỹ. Thuật ngữ "blanket" đã được sử dụng để chỉ một tấm chăn trải giường hoặc một tấm vải lớn dùng để giữ ấm kể từ thời trung cổ. Thuật ngữ "wet blanket" là sự kết hợp của hai ý nghĩa riêng biệt. "Wet" được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ sự buồn tẻ, u sầu hoặc thiếu tinh thần, trong khi "blanket" đề cập đến hành động che phủ hoặc làm nghẹt một cái gì đó. Việc sử dụng thuật ngữ "wet blanket" ở dạng hiện tại của nó, để mô tả một người làm giảm tinh thần hoặc sự nhiệt tình của người khác, xuất hiện vào đầu những năm 1900. Người ta tin rằng thuật ngữ này lần đầu tiên được đặt ra trong thời kỳ cấm rượu, khi những cá nhân phản đối việc tiêu thụ rượu được biết đến với thái độ buồn tẻ và không tán thành của họ. Từ đó, cụm từ này đã được sử dụng trong nhiều hình thức văn hóa đại chúng, từ văn học đến phim ảnh và truyền hình, để mô tả những cá nhân thiếu nhiệt tình hoặc làm giảm tâm trạng. Trong cách sử dụng phổ biến, thuật ngữ này thường được sử dụng một cách nhẹ nhàng để mô tả một người bạn hoặc người quen đôi khi có thể thể hiện sự thiếu nhiệt tình hoặc thái độ tiêu cực.

namespace
Ví dụ:
  • In the middle of an exciting party, Jane's negative attitude turned into a wet blanket, bringing down the mood of the gathering.

    Giữa một bữa tiệc sôi động, thái độ tiêu cực của Jane trở thành một gánh nặng, làm giảm sút tâm trạng của mọi người.

  • Despite the unstoppable enthusiasm of the team, Tom's pessimistic outlook acted as a wet blanket, hindering their progress.

    Bất chấp sự nhiệt tình không ngừng nghỉ của cả đội, quan điểm bi quan của Tom lại như tấm chăn ướt, cản trở tiến trình của họ.

  • During the meeting, Sarah's constant criticism and lack of support made her seem like a wet blanket, dampening the spirits of her colleagues.

    Trong suốt cuộc họp, thái độ chỉ trích liên tục và thiếu sự ủng hộ của Sarah khiến cô trở nên yếu đuối, làm giảm tinh thần của các đồng nghiệp.

  • As the group gathered for the climactic finale of the play, Sue's lack of energy and dullness became a wet blanket, plunging the mood of the audience.

    Khi cả nhóm tụ họp để xem màn kết thúc đỉnh cao của vở kịch, sự thiếu năng lượng và buồn tẻ của Sue đã trở thành một gánh nặng, làm giảm sút tâm trạng của khán giả.

  • When everyone was on the edge of their seats, waiting for the big reveal, Peter's negative energy smothered the excitement, creating a wet blanket effect.

    Khi mọi người đang hồi hộp chờ đợi tiết lộ quan trọng, năng lượng tiêu cực của Peter đã dập tắt sự phấn khích, tạo nên hiệu ứng như chăn ướt.

  • The sprinklers that suddenly started pouring water on the group's thunder enjoyed outdoor activity broke the atmosphere, creating an unexpected wet blanket.

    Những vòi phun nước bất ngờ phun nước vào đám đông đang vui chơi ngoài trời, phá vỡ bầu không khí, tạo nên một tấm chăn ướt bất ngờ.

  • My friend Frank became a wet blanket as soon as he starting complaining about his life and never appreciated the little things the good company provided.

    Người bạn Frank của tôi trở nên bối rối ngay khi anh ấy bắt đầu phàn nàn về cuộc sống của mình và không bao giờ trân trọng những điều nhỏ nhặt mà những người bạn tốt mang lại.

  • Similarly, my mom was handling me like a wet blanket whilst I was telling her about my travel plans, just because she wasn't thrilled enough about my idea.

    Tương tự như vậy, mẹ tôi đã đối xử với tôi như một cái chăn ướt khi tôi kể với bà về kế hoạch du lịch của mình, chỉ vì bà không mấy hào hứng với ý tưởng của tôi.

  • The weather became a wet blanket spoiling our outdoor plan, which ruined our day.

    Thời tiết trở nên ẩm ướt, phá hỏng kế hoạch ngoài trời của chúng tôi, khiến cả ngày của chúng tôi trở nên tồi tệ.

  • We couldn't have a good family dinner, because one member's negativity acted as a wet blanket, anymore.

    Chúng tôi không thể có một bữa tối gia đình vui vẻ nữa, vì sự tiêu cực của một thành viên cứ như tấm chăn ướt vậy.

Từ, cụm từ liên quan