Định nghĩa của từ well earned

well earnedadjective

xứng đáng

/ˌwel ˈɜːnd//ˌwel ˈɜːrnd/

Cụm từ "well earned" thường được dùng để mô tả thứ gì đó xứng đáng hoặc đạt được thông qua sự chăm chỉ và nỗ lực. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, trong đó thuật ngữ "euertt" dùng để chỉ phần thưởng hoặc khoản thanh toán cho công việc. Từ tiếng Anh hiện đại "earn" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "aernian", có nghĩa là "có được hoặc đạt được". Theo thời gian, cụm từ "well earned" đã phát triển để mô tả phần thưởng hoặc sự công nhận tương xứng với mức độ nỗ lực đã bỏ ra. Trong cách sử dụng hiện đại, cụm từ "well earned" thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, khi nó có thể được áp dụng cho một vận động viên đã đạt được chiến thắng thông qua sự kiên trì và bền bỉ. Nó cũng thường được dùng để mô tả sự thăng chức, tiền thưởng hoặc hình thức bồi thường khác để ghi nhận sự chăm chỉ và cống hiến của một người. Tóm lại, cụm từ "well earned" phản ánh nhu cầu được công nhận, khen thưởng và xác nhận trong xã hội của chúng ta, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ghi nhận những nỗ lực và đóng góp của người khác.

namespace
Ví dụ:
  • After weeks of rigorous training and hard work, Sarah's medal in the sports competition was a well-earned victory.

    Sau nhiều tuần tập luyện chăm chỉ và nỗ lực, huy chương của Sarah trong cuộc thi thể thao là chiến thắng xứng đáng.

  • After years of dedication and perseverance, Thomas received a well-earned promotion at his job.

    Sau nhiều năm tận tụy và kiên trì, Thomas đã được thăng chức xứng đáng trong công việc.

  • Jane's successful presentation in front of her colleagues was a well-earned accomplishment after spending countless hours preparing.

    Bài thuyết trình thành công của Jane trước đồng nghiệp là thành quả xứng đáng sau nhiều giờ chuẩn bị.

  • Following months of studying and intense preparation, Mark scored an impressive grade on his final exam, which was truly a well-earned achievement.

    Sau nhiều tháng học tập và chuẩn bị kỹ lưỡng, Mark đã đạt được điểm số ấn tượng trong kỳ thi cuối kỳ, đây thực sự là thành tích xứng đáng.

  • After numerous attempts, Lily's persistence paid off and she finally aced the difficult exam, earning her a well-deserved reward.

    Sau nhiều lần cố gắng, sự kiên trì của Lily đã được đền đáp và cuối cùng cô đã vượt qua kỳ thi khó khăn này, giành được phần thưởng xứng đáng.

  • The impressive sales figures that John achieved for his company were a well-earned reward for his hard work and tireless efforts.

    Con số bán hàng ấn tượng mà John đạt được cho công ty là phần thưởng xứng đáng cho sự chăm chỉ và nỗ lực không biết mệt mỏi của anh.

  • Caroline's courageous and selfless actions during the crisis were truly a well-earned recognition for her heroic act.

    Những hành động dũng cảm và quên mình của Caroline trong cuộc khủng hoảng thực sự là sự ghi nhận xứng đáng cho hành động anh hùng của cô.

  • Peter's exemplary performance at his job left his boss with no doubts about his ability to execute complex projects, earning him a well-earned bonus.

    Thành tích làm việc mẫu mực của Peter khiến ông chủ không còn nghi ngờ gì nữa về khả năng thực hiện các dự án phức tạp của anh, giúp anh nhận được khoản tiền thưởng xứng đáng.

  • The high praise that Emily received from her client was a well-earned recognition of her exceptional work.

    Lời khen ngợi mà Emily nhận được từ khách hàng là sự công nhận xứng đáng cho công việc xuất sắc của cô.

  • After years of struggling to learn a new skill, Maria's success in mastering it was a well-earned achievement that filled her with pride.

    Sau nhiều năm vật lộn để học một kỹ năng mới, việc Maria thành thạo kỹ năng đó là một thành tích xứng đáng khiến cô vô cùng tự hào.