Định nghĩa của từ deserved

deservedadjective

xứng đáng

/dɪˈzɜːvd//dɪˈzɜːrvd/

Từ "deserved" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "deserfan", có nghĩa là "xứng đáng". Bản thân "Deserfan" có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy "*deserbjan", về cơ bản bắt nguồn từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*derb-" có nghĩa là "strong" hoặc "chắc chắn". Mối liên hệ nằm ở ý tưởng về thứ gì đó được kiếm được hoặc được hưởng vì công lao hoặc nỗ lực. Điều này liên quan đến khái niệm về thứ gì đó được "firmly" xác lập là thuộc về ai đó một cách hợp pháp. Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang tập trung vào "due" đối với ai đó dựa trên hành động của họ, dẫn đến ý nghĩa hiện đại của "deserved."

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđáng, xứng đáng

namespace
Ví dụ:
  • She worked tirelessly to achieve her goals and truly deserved the promotion.

    Cô ấy đã làm việc không biết mệt mỏi để đạt được mục tiêu của mình và thực sự xứng đáng được thăng chức.

  • After years of dedication and hard work, she finally deserved the recognition she received.

    Sau nhiều năm cống hiến và làm việc chăm chỉ, cuối cùng cô cũng xứng đáng được công nhận.

  • His outstanding performance in the final match earned him a spot on the national team, as he deserved it.

    Màn trình diễn xuất sắc của anh trong trận chung kết đã giúp anh có được một suất trong đội tuyển quốc gia, điều mà anh xứng đáng có được.

  • The student studied diligently and received an A on the exam as a reward for her deserved effort.

    Cô sinh viên đã học tập chăm chỉ và nhận được điểm A trong kỳ thi như phần thưởng cho nỗ lực xứng đáng của mình.

  • She gave her all during the presentation and fully deserved the standing ovation she received.

    Cô ấy đã cống hiến hết mình trong bài thuyết trình và hoàn toàn xứng đáng với sự hoan nghênh nhiệt liệt mà cô nhận được.

  • After successfully completing the project, the team deserved a celebration to acknowledge their hard work and effort.

    Sau khi hoàn thành dự án thành công, nhóm xứng đáng được ăn mừng để ghi nhận công sức và nỗ lực của họ.

  • His exceptional service to the community and years of volunteering made him a worthy candidate for the award he received.

    Những đóng góp đặc biệt của ông cho cộng đồng và nhiều năm làm tình nguyện đã khiến ông trở thành ứng cử viên xứng đáng cho giải thưởng mà ông nhận được.

  • Her impressive leadership skills earned her the respect and admiration of her colleagues, and she completely deserved her promotion.

    Kỹ năng lãnh đạo ấn tượng của bà đã giúp bà nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ của các đồng nghiệp, và bà hoàn toàn xứng đáng được thăng chức.

  • His success was a result of his perseverance and dedication, and he definitely deserved his win.

    Thành công của anh là kết quả của sự kiên trì và cống hiến, và anh hoàn toàn xứng đáng với chiến thắng này.

  • She was an integral part of the team and her contributions were vital to their success. Her hard work and commitment deserved recognition.

    Cô là một phần không thể thiếu của nhóm và những đóng góp của cô rất quan trọng đối với thành công của họ. Sự chăm chỉ và tận tụy của cô xứng đáng được ghi nhận.

Từ, cụm từ liên quan

All matches