Định nghĩa của từ waxen

waxenadjective

sáp

/ˈwæksn//ˈwæksn/

"Waxen" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "weaxen", có nghĩa là "làm bằng sáp". Từ này có liên quan đến "wax", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "wahs", có nghĩa là "honeycomb" hoặc "sáp". Mối liên hệ với "wax" rất rõ ràng, vì "waxen" mô tả thứ gì đó được làm từ hoặc giống sáp. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ và vẫn giữ nguyên nghĩa gốc, ám chỉ vật liệu hoặc bề mặt có chất lượng mịn, sáng bóng và hơi dính giống như sáp.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninggiống sáp; màu sáp, vàng nhạt (như sáp)

examplea waxen complexion: nước da vàng nhạt

meaning(nghĩa bóng) mềm yếu, dễ ảnh hưởng; dễ uốn nắn

examplewaxen character: tính mềm yếu

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) bằng sáp

namespace

made of wax

làm bằng sáp

Ví dụ:
  • waxen images

    hình ảnh sáp

  • The candles on the altar were thick and waxen, their earthy scent filling the air with a sense of ancient reverence.

    Những ngọn nến trên bàn thờ dày và bằng sáp, mùi đất của chúng lan tỏa trong không khí với cảm giác tôn kính cổ xưa.

  • The sculpture's surface was rough and waxen, capturing every texture and crevice in its intricate design.

    Bề mặt của tác phẩm điêu khắc thô ráp và giống như sáp, nắm bắt mọi kết cấu và khe hở trong thiết kế phức tạp của nó.

  • The sun melts the waxen snow, leaving a glistening sheen upon the ground.

    Mặt trời làm tan chảy lớp tuyết, để lại lớp sáng lấp lánh trên mặt đất.

  • She held the beeswax candle carefully, admiring its smooth, waxen surface before lighting it.

    Cô cẩn thận cầm cây nến sáp ong, ngắm nhìn bề mặt sáp mịn màng của nó trước khi thắp nến.

pale and looking ill

xanh xao và trông ốm yếu

Ví dụ:
  • a waxen face

    một khuôn mặt sáp

  • The old man’s waxen cheek was cold.

    Đôi má sáp của ông già lạnh ngắt.

  • a waxen pallor/tinge

    xanh xao/nhợt nhạt như sáp