Định nghĩa của từ oscillator

oscillatornoun

dao động

/ˈɒsɪleɪtə(r)//ˈɑːsɪleɪtər/

Thuật ngữ "oscillator" có nguồn gốc từ cuối những năm 1800 từ tiếng Latin "oscillare", có nghĩa là "dao động qua lại". Trong vật lý, dao động là một thiết bị hoặc hệ thống tạo ra chuyển động tuần hoàn, thường được đặc trưng bởi lực phục hồi kéo nó trở lại vị trí ban đầu. Nó có thể được nhìn thấy trong nhiều hiện tượng khác nhau, từ dao động của con lắc hoặc lò xo đến dao động của trường điện từ trong mạch điện tử. Khái niệm dao động đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của điện báo, vì nó cho phép tạo ra mã Morse và các hình thức giao tiếp khác dựa trên việc truyền tín hiệu điện qua khoảng cách xa. Ngày nay, dao động tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghệ, từ phát thanh và truyền hình đến đồ họa máy tính và thiết bị đo thời gian. Tính linh hoạt và phức tạp của dao động đã dẫn đến nhiều cải tiến trong kỹ thuật điện tử, chẳng hạn như tạo ra dao động kỹ thuật số và dao động điều khiển bằng máy tính hiện đại, cung cấp khả năng tạo và kiểm soát tần số chính xác, ổn định.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmáy dao động

typeDefault

meaning(vật lí) cái dao động, máy (phát) dao động

meaningcoupled o.s cái dao động ngẫu hợp

meaningdamped harmonic o. máy dao động điều hoà tắt dần

namespace
Ví dụ:
  • The electronic device at the heart of the circuit is a high-frequency oscillator, generating a sinusoidal waveform with a precision of less than 1%.

    Thiết bị điện tử ở trung tâm của mạch là một bộ dao động tần số cao, tạo ra dạng sóng hình sin với độ chính xác nhỏ hơn 1%.

  • The clock signal for the microcontroller is provided by a quartz oscillator, which operates at a frequency of 16 MHz.

    Tín hiệu xung nhịp cho vi điều khiển được cung cấp bởi bộ dao động thạch anh, hoạt động ở tần số 16 MHz.

  • The voltage regulator circuit utilizes a low-noise oscillator to provide the reference voltage required for the error amplifier.

    Mạch ổn áp sử dụng bộ dao động có độ nhiễu thấp để cung cấp điện áp tham chiếu cần thiết cho bộ khuếch đại lỗi.

  • The oscillator in the tuner module is designed to operate in the superregenerative mode, allowing for improved sensitivity and selectivity.

    Bộ dao động trong mô-đun điều chỉnh được thiết kế để hoạt động ở chế độ siêu tái tạo, cho phép cải thiện độ nhạy và khả năng chọn lọc.

  • The ATmega328P microcontroller features an accurate internal RC oscillator, supporting clock frequencies up to 22 MHz.

    Vi điều khiển ATmega328P có bộ dao động RC bên trong chính xác, hỗ trợ tần số xung nhịp lên đến 22 MHz.

  • The ultrasonic sensor uses a ceramic resonator oscillator to generate a distinct 40 kHz frequency, which is detected by the receiver unit.

    Cảm biến siêu âm sử dụng bộ dao động cộng hưởng gốm để tạo ra tần số 40 kHz riêng biệt, được bộ phận thu phát hiện.

  • The high-accuracy oscillator in the GPS module ensures that the timing signals used for navigation are accurate to within a few nanoseconds.

    Bộ dao động có độ chính xác cao trong mô-đun GPS đảm bảo rằng các tín hiệu thời gian được sử dụng để điều hướng chính xác đến từng nano giây.

  • The crystal oscillator in the data acquisition system is precisely tuned to the desired signal frequency, providing stable and reliable measurement results.

    Bộ dao động tinh thể trong hệ thống thu thập dữ liệu được điều chỉnh chính xác theo tần số tín hiệu mong muốn, cung cấp kết quả đo ổn định và đáng tin cậy.

  • The frequency synthesizer in the audio interface utilizes a phase locked loop (PLLoscillator to generate the required signal frequencies with low harmonic distortion.

    Bộ tổng hợp tần số trong giao diện âm thanh sử dụng vòng khóa pha (PLLoscillator) để tạo ra tần số tín hiệu cần thiết với độ méo hài thấp.

  • The temperature sensor in the IoT module utilizes a piezoelectric quartz crystal oscillator, which is temperature compensated for improved accuracy over a range of to 100°C.

    Cảm biến nhiệt độ trong mô-đun IoT sử dụng bộ dao động tinh thể thạch anh áp điện, được bù nhiệt độ để cải thiện độ chính xác trong phạm vi lên tới 100°C.