Định nghĩa của từ geese

geesenoun

ngỗng

/ɡiːs//ɡiːs/

Nguồn gốc của từ "geese" khá thú vị! Từ "geese" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14, từ "gos" hoặc "ges" được dùng để chỉ những loài chim không biết bay này. Thuật ngữ tiếng Anh cổ này được cho là bắt nguồn từ một từ nguyên thủy của tiếng Đức "*gusiz", tương tự như từ "gás" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "goose". Sau đó, từ này phát triển thành "geese" trong tiếng Anh hiện đại, với hậu tố số nhiều "-s". Hành trình ngôn ngữ này cho thấy cách từ "geese" vẫn duy trì nguồn gốc của nó trong các ngôn ngữ cổ đại trong khi thích ứng với sự tiến triển của tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều geese

meaning(động vật học) ngỗng, ngỗng cái

meaningthịt ngỗng

meaningngười ngốc nghếch, người khờ dại

type danh từ, số nhiều gooses

meaningbàn là cổ ngỗng (của thợ may)

namespace
Ví dụ:
  • The honking of geese filled the sky as they migrated south for the winter.

    Tiếng kêu của đàn ngỗng vang vọng khắp bầu trời khi chúng di cư về phương Nam để tránh đông.

  • The farmer's field was filled with a flock of honking geese searching for a place to rest.

    Cánh đồng của người nông dân tràn ngập một đàn ngỗng đang kêu vang tìm kiếm nơi nghỉ ngơi.

  • As the sun began to set, the geese lead their V-shaped formation towards their nightly destination.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, đàn ngỗng dẫn đầu đội hình chữ V hướng đến đích đến vào ban đêm.

  • The goosewatchers admired the grace of the geese as they flew overhead on their annual migration.

    Những người ngắm ngỗng chiêm ngưỡng vẻ đẹp duyên dáng của đàn ngỗng khi chúng bay trên cao trong chuyến di cư hàng năm.

  • Geese were seen waddling through the park, seeking out the nearest body of water to swim and play.

    Người ta nhìn thấy đàn ngỗng lạch bạch đi qua công viên, tìm kiếm nguồn nước gần nhất để bơi và vui chơi.

  • The city was blanketed in a layer of snow as flocks of geese landed on the frozen lakes, their webbed feet leaving distinctive impressions in the ice.

    Thành phố được bao phủ trong một lớp tuyết khi đàn ngỗng đáp xuống các hồ đóng băng, bàn chân có màng của chúng để lại những dấu vết đặc biệt trên băng.

  • The geese cooed and quacked to one another in their peaceful pond, relaxing during their summer break.

    Những chú ngỗng kêu gù và kêu quạc với nhau trong ao nước yên bình, thư giãn trong kỳ nghỉ hè.

  • The geese seemed untroubled by the cold weather, waddling through the snow and sleeping in their cozy nests.

    Những chú ngỗng dường như không hề bận tâm đến thời tiết lạnh giá, lạch bạch đi qua tuyết và ngủ trong tổ ấm áp của mình.

  • In flight, the geese created a mesmerizing image, their wings beating in harmony to create a dramatic silhouette against the sunset sky.

    Khi bay, đàn ngỗng tạo nên một hình ảnh mê hoặc, đôi cánh đập nhịp nhàng tạo nên hình bóng ấn tượng trên nền trời hoàng hôn.

  • The geese drifted effortlessly across the sky on their yearly route, a natural marvel for all to witness.

    Đàn ngỗng bay lượn nhẹ nhàng trên bầu trời trong hành trình hằng năm của chúng, một kỳ quan thiên nhiên mà mọi người đều chứng kiến.

Từ, cụm từ liên quan