Định nghĩa của từ water park

water parknoun

công viên nước

/ˈwɔːtə pɑːk//ˈwɔːtər pɑːrk/

Thuật ngữ "water park" đã trở thành một cụm từ được sử dụng rộng rãi trong ngành giải trí để mô tả một địa điểm kết hợp nhiều điểm tham quan tập trung quanh các vùng nước. Khái niệm này bắt nguồn từ Hoa Kỳ vào những năm 1970. Công viên nước đầu tiên, được gọi là Công viên nước Action, được xây dựng tại Wisconsin Dells, Wisconsin, vào năm 1979. Một nhóm cá nhân khởi nghiệp đã hình dung ra một công viên chủ đề cung cấp cho du khách nhiều hoạt động giải trí dưới nước, bao gồm cầu trượt nước, hồ tạo sóng, sông lười và đầm phá chứa đầy phao. Cái tên "water park" được đặt ra như một thuật ngữ thông minh và mang tính mô tả bao hàm các đặc điểm độc đáo của công viên và củng cố bản chất vui nhộn và sảng khoái của lựa chọn giải trí mới này. Từ đó, thuật ngữ này đã được công nhận và phổ biến trên toàn thế giới, với các công viên nước hiện có mặt ở vô số địa điểm trên khắp thế giới. Sự thành công của dự án kinh doanh này đã truyền cảm hứng cho việc tạo ra các công viên nước tinh xảo và sáng tạo, tiếp tục thu hút một lượng lớn du khách mỗi năm do những cuộc phiêu lưu dưới nước ly kỳ và thú vị của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • The family is excited to spend their day at the nearby water park, filled with thrilling rides and refreshing slides.

    Gia đình rất háo hức được dành cả ngày ở công viên nước gần đó, với nhiều trò chơi cảm giác mạnh và cầu trượt sảng khoái.

  • The water park's wave pool is a hit with both children and adults alike, providing endless fun in the sun.

    Hồ bơi tạo sóng của công viên nước là điểm đến yêu thích của cả trẻ em và người lớn, mang đến niềm vui bất tận dưới ánh nắng mặt trời.

  • After a long day at the water park, the group heads to the on-site restaurant for some tasty and satisfying bites.

    Sau một ngày dài ở công viên nước, nhóm sẽ đến nhà hàng trong khuôn viên để thưởng thức một số món ăn ngon miệng và thỏa mãn.

  • The water park's lazy river is the perfect way to unwind and cool off, as riders float lazily through the park's scenic areas.

    Dòng sông lười của công viên nước là cách hoàn hảo để thư giãn và giải nhiệt khi du khách thong thả trôi qua các khu vực đẹp như tranh vẽ của công viên.

  • The water park is the perfect destination for an adrenaline-pumping adventure, featuring high-speed slides and heart-stopping attractions.

    Công viên nước là điểm đến hoàn hảo cho một cuộc phiêu lưu mạo hiểm với các đường trượt tốc độ cao và các trò chơi gây cấn đến nghẹt thở.

  • Visitors to the water park can take a break from the excitement and relax in the shaded seating areas, sipping refreshing beverages.

    Du khách đến công viên nước có thể tạm nghỉ sự náo nhiệt và thư giãn tại những khu vực ghế ngồi râm mát, nhâm nhi những loại đồ uống giải khát.

  • The water park's state-of-the-art facilities and amenities make it a popular choice for families looking for a fun-filled day out.

    Các cơ sở và tiện nghi hiện đại của công viên nước khiến nơi đây trở thành lựa chọn phổ biến cho các gia đình muốn có một ngày vui chơi thỏa thích.

  • The water park's tourism promotion campaigns and social media platforms attract visitors from far and wide, with customers raving about their wonderful experiences.

    Các chiến dịch quảng bá du lịch của công viên nước và nền tảng truyền thông xã hội thu hút du khách từ khắp nơi, với những khách hàng hết lời khen ngợi về những trải nghiệm tuyệt vời của họ.

  • The water park's duty of care approach ensures that all safety standards are maintained to provide guests with fun while minimizing risks.

    Phương pháp chăm sóc tận tình của công viên nước đảm bảo duy trì mọi tiêu chuẩn an toàn để mang đến cho du khách niềm vui đồng thời giảm thiểu rủi ro.

  • The water park's commitment to the environment is commendable, providing recycling bins and clean water for guests throughout the park's grounds.

    Cam kết bảo vệ môi trường của công viên nước rất đáng khen ngợi khi cung cấp thùng tái chế và nước sạch cho du khách trên khắp khuôn viên công viên.