Định nghĩa của từ washbasin

washbasinnoun

chậu rửa mặt

/ˈwɒʃbeɪsn//ˈwɑːʃbeɪsn/

Từ "washbasin" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "basynwashynge", kết hợp các từ "basyn" (có nghĩa là "basin") và "washynge" (có nghĩa là "washing"). Bản thân thuật ngữ "basin" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "bachin", dùng để chỉ một vật chứa nông dùng để rửa hoặc đựng nước. Thuật ngữ tiếng Pháp cổ "bachin" bắt nguồn từ tiếng Latin "cadix", ban đầu được dùng để mô tả một chiếc bình nông, rộng mà binh lính dùng để đựng nước để rửa. Khi việc sử dụng chậu rửa phát triển từ những vật chứa đơn giản thành đồ đạc trang trí và chức năng hơn, thuật ngữ "basinwashynge" đã nhường chỗ cho "washbasin" vào thế kỷ 15. Ngày nay, thuật ngữ này được dùng để mô tả một cấu trúc nông giống như bồn rửa thường thấy trong phòng tắm, dùng để rửa tay, rửa mặt và đánh răng.

namespace
Ví dụ:
  • The bathroom's bright white washbasin was shining after I gave it a thorough cleaning.

    Chiếc bồn rửa mặt màu trắng sáng trong phòng tắm sáng bóng sau khi tôi lau chùi kỹ lưỡng.

  • The hotel provided a small but functional washbasin in the guest room for our use.

    Khách sạn cung cấp một bồn rửa mặt nhỏ nhưng tiện dụng trong phòng để chúng tôi sử dụng.

  • My daughter's washbasin was filled with toys as she played with her bubbles and rubber ducks.

    Chậu rửa mặt của con gái tôi chứa đầy đồ chơi khi cháu chơi với bong bóng và vịt cao su.

  • The washbasin in the hospital waiting room was continually being rinsed by mothers with crying babies.

    Bồn rửa mặt ở phòng chờ bệnh viện liên tục được các bà mẹ bế con nhỏ khóc lóc rửa sạch.

  • The romantic movie scene depicted the couple washing their hands at the fancy washbasin in the restaurant restroom.

    Cảnh phim lãng mạn này miêu tả cảnh cặp đôi đang rửa tay tại bồn rửa mặt sang trọng trong phòng vệ sinh của nhà hàng.

  • The washbasin in the kitchen was piled high with dirty dishes as my grandma hollered for my help with the dishes.

    Bồn rửa trong bếp chất đầy bát đĩa bẩn khi bà tôi liên tục gọi tôi giúp rửa bát.

  • The group of hikers filled their water bottles at the public washbasin in the park before continuing their journey.

    Nhóm người đi bộ đường dài đã đổ đầy nước vào bình của mình tại bồn rửa công cộng trong công viên trước khi tiếp tục hành trình.

  • The washbasin in the classroom was stained with paint after the kids' art project ended in a mess.

    Bồn rửa mặt trong lớp học bị dính đầy sơn sau khi dự án nghệ thuật của bọn trẻ kết thúc trong tình trạng lộn xộn.

  • The chef's washbasin in the restaurant kitchen gleamed as the meal prep began with a fresh rinse.

    Chậu rửa của đầu bếp trong bếp nhà hàng sáng bóng khi quá trình chuẩn bị bữa ăn bắt đầu bằng việc tráng sạch.

  • The washbasin in the clinic's waiting area was designed with a waterless feature to conserve resources during emergencies.

    Bồn rửa mặt ở khu vực chờ của phòng khám được thiết kế không cần nước để tiết kiệm tài nguyên trong trường hợp khẩn cấp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches