Định nghĩa của từ want from

want fromphrasal verb

muốn từ

////

Cụm từ "want from" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, cụ thể là vào thế kỷ 15. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ giới từ tiếng Anh cổ "wæn" (có nghĩa là "muốn, thiếu") và tiền tố tiếng Bắc Âu cổ "fram" (có nghĩa là "from"). Trong cuộc chinh phạt của người Anglo-Saxon, tiếng Bắc Âu cổ đã trở thành một phần của phương ngữ Anglo-Saxon và ảnh hưởng đến sự phát triển của nhiều từ tiếng Anh cổ. Đây là nơi tiền tố "fram" tìm thấy đường vào tiếng Anh và cuối cùng kết hợp với giới từ tiếng Anh trung đại "want" để tạo thành cụm từ "want from." Về cơ bản, "want from" được tạo ra như một cấu trúc kết hợp khái niệm thiếu một thứ gì đó ("want") với nguồn gốc của sự thiếu hụt đó ("from"). Ngày nay, nó thường được sử dụng để chỉ sự thiếu hụt hoặc khiếm khuyết trong một mặt hàng, địa điểm hoặc hoàn cảnh cụ thể và như một cách viết tắt để thể hiện sự quan tâm đến việc biết lý do cho sự thiếu hụt này. Ví dụ về cách sử dụng "want from" trong tiếng Anh hiện đại bao gồm các cụm từ như "Tôi muốn biết ngân sách của chúng ta còn thiếu gì" hoặc "Bạn có thể giải thích tại sao chúng ta lại thiếu nhân sự từ phòng ban này không?" Trong những bối cảnh này, "want from" biến mong muốn hoặc nhu cầu thành câu hỏi bằng cách mời gọi khám phá nguồn gốc xung quanh vấn đề.

namespace
Ví dụ:
  • I want to travel the world and see new places.

    Tôi muốn đi du lịch vòng quanh thế giới và khám phá những địa điểm mới.

  • She wants to be a professional dancer when she grows up.

    Cô bé muốn trở thành một vũ công chuyên nghiệp khi lớn lên.

  • The team wants to win the championship this year.

    Đội muốn giành chức vô địch năm nay.

  • He wants to start his own business and become a successful entrepreneur.

    Anh ấy muốn khởi nghiệp kinh doanh và trở thành một doanh nhân thành đạt.

  • We want to buy a new car that is eco-friendly and fuel-efficient.

    Chúng tôi muốn mua một chiếc xe mới thân thiện với môi trường và tiết kiệm nhiên liệu.

  • The chef wants to create a unique and memorable dining experience for his guests.

    Đầu bếp muốn tạo ra trải nghiệm ẩm thực độc đáo và đáng nhớ cho thực khách.

  • They want to find a peaceful and quiet place to live in the city.

    Họ muốn tìm một nơi yên tĩnh và thanh bình để sống trong thành phố.

  • She wants to learn how to speak fluent French and visit Paris someday.

    Cô ấy muốn học cách nói tiếng Pháp lưu loát và đến thăm Paris một ngày nào đó.

  • He wants to meet someone who shares his values and passions in life.

    Anh ấy muốn gặp một người có thể chia sẻ những giá trị và đam mê trong cuộc sống với mình.

  • We want to spend more time with our family and friends and less time on our devices.

    Chúng ta muốn dành nhiều thời gian hơn cho gia đình và bạn bè và ít thời gian hơn cho các thiết bị điện tử.