Định nghĩa của từ needs

needsadverb

nhu cầu

/niːdz//niːdz/

Từ "needs" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Lần sử dụng đầu tiên được ghi chép lại của từ này có từ khoảng năm 725 sau Công nguyên, khi nó xuất hiện dưới dạng "nēēds" trong sử thi Beowulf. Trong tiếng Anh cổ, "nēēds" có nghĩa là "necessity" hoặc "yêu cầu", bắt nguồn từ nguyên thủy của tiếng Đức "*niþiz", có nghĩa là "urgency" hoặc "sự cần thiết". Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã phát triển. Đến thế kỷ 14, "needs" đã phát triển cách phát âm và ý nghĩa hiện đại của nó, ám chỉ điều gì đó bắt buộc hoặc cần thiết cho một mục đích hoặc tình huống cụ thể. Ngày nay, "needs" là một động từ và danh từ được sử dụng rộng rãi, cần thiết để truyền đạt khái niệm về yêu cầu hoặc sự cần thiết trong nhiều ngôn ngữ.

Tóm Tắt

type phó từ (song ust

meaningcó sự cần thiết

namespace
Ví dụ:
  • My car needs an oil change after reaching 5,000 miles.

    Xe của tôi cần thay dầu sau khi chạy được 5.000 dặm.

  • The fridge needs to be restocked with milk and butter.

    Tủ lạnh cần được bổ sung sữa và bơ.

  • The teacher explained that the essay needs to be at least 00 words.

    Giáo viên giải thích rằng bài luận phải dài ít nhất 00 từ.

  • The garden needs watering every day during this heatwave.

    Khu vườn cần được tưới nước hàng ngày trong đợt nắng nóng này.

  • I need some new running shoes as my current ones are worn out.

    Tôi cần một số đôi giày chạy mới vì đôi giày hiện tại của tôi đã cũ rồi.

  • The presentation needs to be rehearsed a few more times before it's perfect.

    Bài thuyết trình cần phải được tập dượt thêm vài lần nữa trước khi trở nên hoàn hảo.

  • The sink needs cleaning after dinner tonight.

    Bồn rửa cần được rửa sạch sau bữa tối tối nay.

  • The software needs to be updated to the latest version for improved security.

    Phần mềm cần được cập nhật lên phiên bản mới nhất để nâng cao tính bảo mật.

  • My face needs a good scrubbing and moisturizing to maintain the glow.

    Da mặt tôi cần được tẩy tế bào chết và dưỡng ẩm kỹ lưỡng để duy trì vẻ sáng mịn.

  • The batter needs kneading for a few more minutes to make the bread softer.

    Cần phải nhào bột thêm vài phút nữa để bánh mì mềm hơn.

Thành ngữ

needs must (when the Devil drives)
(saying)in certain situations it is necessary for you to do something that you do not like or enjoy