Định nghĩa của từ waltz off

waltz offphrasal verb

điệu van-xơ

////

Biểu thức "waltz off" có nguồn gốc từ thế kỷ 19, trong thời kỳ hoàng kim của khiêu vũ khiêu vũ. Điệu valse, một điệu nhảy phổ biến vào thời điểm đó, ban đầu bị coi là tai tiếng vì sự ôm chặt và những bước nhảy thân mật. Điệu nhảy này bao gồm các cặp đôi nhảy valse quanh sàn theo chuyển động tròn, do người đàn ông dẫn đầu, người sẽ bắt đầu một loạt các động tác xoay và xoắn. Trong các bối cảnh xã hội, điệu valse thường được biểu diễn như một hoạt động vui tươi và nhẹ nhàng, nhưng nó cũng là cách để các cặp đôi kết thúc thời gian bên nhau một cách duyên dáng. Khi họ đã hoàn thành hoặc cần rời khỏi điệu nhảy, thay vì đột ngột tách ra, các cặp đôi sẽ "waltz off" ra rìa sàn nhảy, với người phụ nữ ở cánh tay trái của người đàn ông, theo một chuyển động chậm rãi, thận trọng. Hành động tao nhã này đã trở thành biểu tượng cho một cách tinh tế và nhẹ nhàng để chia tay, tượng trưng cho sự duyên dáng, đáng tin cậy và đẳng cấp. Cho đến ngày nay, "waltz off" vẫn là một biểu thức tượng trưng để mô tả việc rút lui khỏi một tình huống một cách tao nhã, truyền tải cùng một hàm ý về sự tinh tế và lịch sự như điệu nhảy đã truyền cảm hứng cho nó.

namespace
Ví dụ:
  • After a romantic evening, the couple waltzed off the dance floor, leaving the music behind them.

    Sau một buổi tối lãng mạn, cặp đôi bước ra khỏi sàn nhảy, để lại âm nhạc phía sau.

  • The ballroom slowly emptied as couples waltzed off, smiling and chatting among themselves.

    Phòng khiêu vũ dần vắng vẻ khi các cặp đôi bước ra, mỉm cười và trò chuyện với nhau.

  • The dance competition came to a close as the winners waltzed off, feeling light-hearted and triumphant.

    Cuộc thi khiêu vũ kết thúc khi những người chiến thắng bước ra khỏi cuộc thi với cảm giác nhẹ nhõm và chiến thắng.

  • The waltz continued as the band played on, but the audience thinned as people waltzed off, content to continue the dance in their own homes.

    Điệu valse vẫn tiếp tục khi ban nhạc chơi, nhưng khán giả dần thưa dần khi mọi người dừng lại, hài lòng khi tiếp tục khiêu vũ tại nhà của họ.

  • The veterans waltzed off the stage, taking a final bow before the audience, grateful for the chance to relive their youth.

    Các cựu chiến binh bước xuống sân khấu, cúi chào khán giả lần cuối, biết ơn vì có cơ hội được sống lại tuổi trẻ.

  • The bride and groom waltzed off, leaving their guests in a whirl of laughter and applause.

    Cô dâu và chú rể nhảy điệu vanxơ rời đi, để lại khách mời trong tiếng cười và tiếng vỗ tay.

  • The competition came to an end as the contestants waltzed off, disappointed but proud of their efforts.

    Cuộc thi kết thúc khi các thí sinh bỏ cuộc, thất vọng nhưng tự hào về nỗ lực của mình.

  • The two partners waltzed off, arms linked, high-fiving each other silently as they left the dance floor.

    Hai người nhảy valse, khoác tay nhau, lặng lẽ vỗ tay chào nhau khi rời khỏi sàn nhảy.

  • The ball ended as the remaining dancers waltzed off, their movements graceful and fluid as they disappeared into the night.

    Buổi khiêu vũ kết thúc khi những vũ công còn lại nhảy điệu valse, chuyển động của họ uyển chuyển và nhẹ nhàng khi họ biến mất vào màn đêm.

  • The dance instructors encouraged their students to waltz off with confidence, feeling proud of the progress they had made throughout their lessons.

    Các giáo viên dạy nhảy khuyến khích học viên của mình tự tin nhảy valse, cảm thấy tự hào về sự tiến bộ mà họ đã đạt được trong suốt các bài học.

Từ, cụm từ liên quan