Định nghĩa của từ dog walker

dog walkernoun

người dắt chó đi dạo

/ˈdɒɡ wɔːkə(r)//ˈdɔːɡ wɔːkər/

Thuật ngữ "dog walker" xuất hiện vào cuối thế kỷ 20 để mô tả những cá nhân cung cấp dịch vụ cho những người nuôi thú cưng không thể dắt chó đi dạo vì nhiều lý do như thiếu thời gian, hạn chế về thể chất hoặc đi lại. Thuật ngữ này kết hợp hai từ thường dùng là "dog" và "walker" để tạo thành một thuật ngữ mới mô tả một nghề liên quan đến việc chăm sóc chó bằng cách dắt chó đi dạo thường xuyên. Ban đầu, nghề dắt chó đi dạo được thực hiện một cách không chính thức bởi những người yêu động vật, những người coi việc dắt chó đi dạo như một sở thích, nhưng với sự phổ biến ngày càng tăng của việc nuôi thú cưng và sự gia tăng của lối sống bận rộn, nó đã trở thành một nghề chính thức. Do đó, thuật ngữ "dog walker" đã trở thành một nghề được công nhận, gắn liền với những cá nhân cung cấp dịch vụ được trả lương cho những người nuôi thú cưng cần hỗ trợ trong việc dắt chó đi dạo và chăm sóc chó của họ.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah hires a faithful dog walker three times a week to exercise her Golden Retriever, Max, when she's at work.

    Sarah thuê một người dắt chó trung thành ba lần một tuần để dắt chú chó Golden Retriever của cô, Max, đi dạo khi cô đi làm.

  • After retiring, Jane decided to become a part-time dog walker to earn some extra cash and keep busy.

    Sau khi nghỉ hưu, Jane quyết định trở thành người dắt chó bán thời gian để kiếm thêm tiền và bận rộn.

  • The dog walker that Lily relies on to take her feisty terrier on a daily stroll is seemingly unavailable due to an emergency.

    Người dắt chó mà Lily tin tưởng để đưa chú chó sục hung dữ của cô đi dạo hàng ngày dường như không có mặt vì có việc khẩn cấp.

  • Despite struggling with arthritis, Mary's elderly Corgi still loves to stroll in the park, and the loving dog walker patiently leads her around the block.

    Mặc dù phải vật lộn với bệnh viêm khớp, chú chó Corgi lớn tuổi của Mary vẫn thích đi dạo trong công viên, và người dắt chó đáng yêu này vẫn kiên nhẫn dắt nó đi quanh khu nhà.

  • Tom's dog walker politely texted him, expressing that Fido became overly excitable during their morning walk, and the frightened neighbor called the police.

    Người dắt chó của Tom đã lịch sự nhắn tin cho anh ấy, nói rằng Fido trở nên quá kích động trong lúc đi dạo buổi sáng, và người hàng xóm sợ hãi đã gọi cảnh sát.

  • The dog walker, hired through a reputed service, was incorrectly accused of stealing from Susan's residence, but innocent until proven guilty.

    Người dắt chó, được thuê thông qua một dịch vụ có uy tín, đã bị buộc tội ăn trộm đồ trong nhà Susan, nhưng vẫn vô tội cho đến khi được chứng minh là có tội.

  • The dog walker's whistle signals arrival as Sacha's ears perk up, sensing it's time for their necessary outdoor indulgence.

    Tiếng còi của người dắt chó báo hiệu đã đến khi đôi tai của Sacha dựng lên, cảm thấy đã đến lúc cần được thỏa mãn nhu cầu ngoài trời của mình.

  • The dog walker kindly offered to let his fellow dog walker borrow his spare leash when the latter's broke while out for his usual chores.

    Người dắt chó đã tử tế đề nghị cho người dắt chó kia mượn dây xích dự phòng của mình khi dây xích của người kia bị hỏng khi anh ta ra ngoài làm việc thường ngày.

  • After a long day, Jenny's dog walker returned her two Pugs in fast sleep, wagging their tails as they sensed her home.

    Sau một ngày dài, người dắt chó của Jenny đã đưa hai chú chó Pug của cô trở về nhà trong lúc chúng đang ngủ say, vẫy đuôi khi cảm nhận được cô đã về nhà.

  • Jasmine's dog walker patiently train her puppy to poop and pee in the designated area of the park.

    Người dắt chó của Jasmine kiên nhẫn huấn luyện chú chó con của cô đi vệ sinh và tiểu tiện đúng khu vực được chỉ định trong công viên.

Từ, cụm từ liên quan

All matches