danh từ
(hàng hải) lằn tàu
to wake up with a start: giật mình tỉnh dậy
(nghĩa bóng) theo gương ai
danh từ
((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm (ở miền bắc nước Anh)
to wake up with a start: giật mình tỉnh dậy
sự thức canh người chết
thức dậy, tỉnh thức
/weɪk/Từ "wake" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wacan," có nghĩa là "to be awake" hoặc "xem". Từ tiếng Anh cổ này có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "*wakiz," cũng có nghĩa là "to be awake." Từ tiếng Đức nguyên thủy cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "watch". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), từ "wake" có một nghĩa mới, ám chỉ trạng thái tỉnh táo hoặc cảnh giác. Nó cũng phát triển nghĩa là "a period of time spent awake,", cuối cùng dẫn đến khái niệm "wake" là khoảng thời gian để tang hoặc cầu nguyện sau khi một người qua đời. Trong suốt quá trình phát triển, từ "wake" vẫn duy trì mối liên hệ với ý tưởng thức tỉnh hoặc cảnh giác, dù theo nghĩa đen hay nghĩa bóng.
danh từ
(hàng hải) lằn tàu
to wake up with a start: giật mình tỉnh dậy
(nghĩa bóng) theo gương ai
danh từ
((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm (ở miền bắc nước Anh)
to wake up with a start: giật mình tỉnh dậy
sự thức canh người chết
to stop sleeping; to make somebody stop sleeping
ngừng ngủ; làm cho ai đó ngừng ngủ
Tôi luôn thức dậy sớm vào mùa hè.
Tom giật mình tỉnh dậy và ngẩng đầu lên.
Buổi sáng bạn thường thức dậy lúc mấy giờ?
Tôi thức dậy sớm hơn một giờ so với dự kiến.
Họ thức dậy với bầu trời trong xanh.
Tôi thức dậy vì tiếng mưa lớn bên ngoài.
Cô vừa tỉnh dậy sau một giấc ngủ sâu.
Anh tỉnh dậy và thấy mình ở trong nhà một mình.
Người phụ nữ tỉnh dậy và nhìn thấy bị cáo trong phòng ngủ của mình.
Tôi bị đánh thức bởi âm thanh của ai đó đang di chuyển xung quanh.
Cố gắng đừng đánh thức em bé.
Bất cứ lúc nào cô cũng có thể thức dậy và thấy mình đang ở nhà an toàn trên giường.
Hãy cẩn thận đừng đánh thức trẻ em!
Cô ấy vừa mới thức dậy sau một giấc ngủ sâu.
Cô thậm chí còn thức dậy sớm hơn bình thường.
to make somebody remember something or feel something again
làm cho ai đó nhớ lại điều gì đó hoặc cảm thấy điều gì đó một lần nữa
Vụ việc đã đánh thức ký ức về những đau khổ trong quá khứ của anh.
Sau một đêm ngủ yên bình, đồng hồ báo thức đột ngột đánh thức cô lúc 6 giờ sáng.
Tiếng động lớn của chiếc xe nổ máy làm anh giật mình, tỉnh giấc khỏi cơn ngủ gật.
Khi mặt trời bắt đầu mọc, ánh sáng dịu nhẹ của buổi sáng đã đánh thức những chú chim còn đang ngủ trong vườn.
Tôi thức dậy với cảm giác sảng khoái và sẵn sàng cho một ngày mới.
Phrasal verbs